산술 [算術] {arithmetic} số học, sự tính, sách số học, (như) arithmetical
{the science of numbers}
ㆍ 산술의 {arithmetical} (thuộc) số học, cộng
ㆍ 산술을 하다 do sums / cipher
ㆍ 산술을 잘[못]하다 be good[poor] at sums / have a good[poor] head for figures
▷ 산술가 {an arithmetician} nhà số học
▷ 산술 계산 {arithmetical computation}
▷ 산술 급수 arithmetic progression[series]
▷ 산술 문제 {an arithmetical problem}
{a problem in arithmetic}
{a sum} tổng số; (toán) tổng, số tiền, nội dung tổng quát, bài toán số học, nói tóm lại, cộng, phát biểu ý kiến về tính nết (của ai), cộng lại, tóm tắt, tổng kết (ý kiến...), kết luận (một vụ kiện)