산회 [散會] {adjournment} sự hoãn lại, sự dời sang một nơi khác (để hội họp); sự chuyển chỗ hội họp, sự ngừng họp (để sau này họp lại, hoặc để họp phân tán)
{rising} sự dậy, sự trở dậy, sự đứng dậy, sự mọc (mặt trời, mặt trăng...), sự bốc lên, sự leo lên, sự trèo lên, sự dâng lên, sự tăng lên, sự nổi lên, sự thành đạt, sự thăng (cấp bậc...), sự nổi dậy; cuộc khởi nghĩa, chỗ phồng lên, mụn nhọt, chỗ cao lên (miếng đất), (+ again) sự tái sinh, sự sống lại, sự bế mạc (hội nghị...), đang lên, gần ngót nghét (một tuổi nào đó)
ㆍ 산회를 제의합니다 {I move that we adjourn}
ㆍ 산회하다 {adjourn} hoãn, hoãn lại, để lại, ngừng (buổi họp...) để sau họp lại, ngừng họp chung để họp riêng (từng ban...), dời sang một nơi khác (để hội họp)
{rise} sự lên, sự đưa lên, sự kéo lên, sự dâng; lên, sự tăng lên, sự tăng lương, sự thăng (cấp bậc), sự tiến lên (địa vị xã hội...), sự nổi lên để đớp mồi (cá), sự trèo lên, sự leo lên (núi...), đường dốc, chỗ dốc, gò cao, chiều cao đứng thẳng, độ cao (của bậc cầu thang, vòm...), nguồn gốc, căn nguyên, nguyên do; sự gây ra, làm cho ai phát khùng lên, phỉnh ai, dậy, trở dậy, đứng dậy, đứng lên, mọc (mặt trời, mặt trăng...), lên, lên cao, bốc lên, leo lên, trèo lên, dâng lên, nổi lên, tiến lên, thành đạt, vượt lên trên, nổi dậy, phẫn nộ, phát tức; ghê tởm, lộn mửa, bắt nguồn từ, do bởi, có khả năng đối phó, có thể đáp ứng với, bế mạc (hội nghị...), làm nổi lên, làm hiện lên, trông thấy nổi lên, trông thấy hiện lên
{break up}
{disperse} giải tán, phân tán, xua tan, làm tan tác (mây mù...), rải rắc, gieo vãi, gieo rắc, truyền (tin đồn...), (vật lý) tán sắc, (hoá học) phân tán, rải rắc, giải tán, tan tác
ㆍ 모임은 5시 반에 산회했다 The meeting broke up[adjourned] at five thirty
ㆍ 모임이 갑자기 산회됐다 {The meeting came to an abrupt termination}