살다11 [생존하다] {live} sống, ở, trú tại, thoát nạn (tàu thuỷ), sống, thực hiện được (trong cuộc sống), kiếm sống bằng, để thời gian làm quên đi, để thời gian làm xoá nhoà, phá tan, làm mất đi bằng thái độ cư xử đứng đắn (thành kiến, lỗi lầm...), ở nơi làm việc; ở ngay trong khu làm việc, sống bằng, sống sót, sống qua được (người ốm), sống ở ngoài nơi làm việc, sống sót, trải qua, sống theo, sống với, sống chung với; chịu đựng, đành chịu (cái gì), sống dè xẻn, (xem) clover, sống hai cuộc đời, đóng hai vai trò khác nhau trong cuộc sống, (xem) fast, sống lần hồi, kiếm ngày nào ăn ngày nấy, sống cực khổ, (xem) high, sống dĩ hoà vi quí, sống đèn nhà ai người ấy ráng, sống mũ ni che tai, sống giản dị và bình lặng, ăn ngon[laiv], sống, hoạt động,(đùa cợt) thực (không phải ở trong tranh hay là đồ chơi), đang cháy đỏ, chưa nổ, chưa cháy, đang quay, có dòng điện chạy qua, tại chỗ, trong lúc sự việc xảy ra, mạnh mẽ, đầy khí lực, nóng hổi, có tính chất thời sự
{subsist} tồn tại, (+ on, by) sống, sinh sống, nuôi, cung cấp lương thực cho (quân đội...)
{exist} tồn tại, sống, hiện có
[소생하다] {revive} làm sống lại, làm tỉnh lại, đem diễn lại, nắn lại, sửa lại cho khỏi nhăn nheo (cái mũ, cái áo), làm phấn khởi, làm hào hứng; khơi lại, làm sống lại, hồi sinh; phục hồi (phong tục...); đem thi hành lại, ban hành lại (một đạo luật) làm cho trở nên đậm đà, làm cho vui vẻ hơn trước (cuộc nói chuyện...), sống lại, tỉnh lại, phấn khởi lại, hào hứng lại, khoẻ ra, hồi tỉnh, phục hồi, lại được thịnh hành, lại được ưa thích (mốt...)
ㆍ 산 물고기 {a live fish}
ㆍ 사는 기쁨 {the joy of living}
ㆍ 사느냐 죽느냐의 문제 {a matter of life and death}
ㆍ 살아 있는 한 so long as one lives / as long as one has a drop of blood in one
ㆍ 쌀을 먹고 살다 live[exist / subsist] on rice
ㆍ 먹지 않고 살다 live[exist] on air[nothing] / go without food
ㆍ 살아 있는 사람에게 말하듯이 말하다 {speak as if to the living}
ㆍ 한 사람이 사느냐 죽느냐의 갈림길에 서 있을 때 when a person's life is at stake
ㆍ 그는 100세까지 살았다 {He lived to be a hundred}
ㆍ 무엇 때문에 우리는 사는가 What do we live for?ㆍ 사는 보람이 없다 I have nothing to live for
ㆍ 그는 5일 동안 물만 마시고 살았다 He lived on only[lived on a diet of / had nothing but] water for five days
ㆍ 그녀는 산 송장에 지나지 않았다 {She is nothing more than a living skeleton}
ㆍ 사람은 빵만으로 사는 것이 아니다 『聖』 {Man shall not live by bread alone}
ㆍ 그는 아직 살아 있을까 I wonder if he is still alive[living]
ㆍ 포격이 계속되는 동안은 살아 있다기 보다는 죽은 느낌이 들었다 {During the bombardment I felt more dead than alive}
ㆍ 이 병에 걸리면 사는 사람은 거의 없다 {Few survive this kind of disease}
ㆍ 살아서 창피를 당하느니 죽는 편이 차라리 낫겠다 {I would rather die than live in disgrace}
2 [생계를 잇다] {live} sống, ở, trú tại, thoát nạn (tàu thuỷ), sống, thực hiện được (trong cuộc sống), kiếm sống bằng, để thời gian làm quên đi, để thời gian làm xoá nhoà, phá tan, làm mất đi bằng thái độ cư xử đứng đắn (thành kiến, lỗi lầm...), ở nơi làm việc; ở ngay trong khu làm việc, sống bằng, sống sót, sống qua được (người ốm), sống ở ngoài nơi làm việc, sống sót, trải qua, sống theo, sống với, sống chung với; chịu đựng, đành chịu (cái gì), sống dè xẻn, (xem) clover, sống hai cuộc đời, đóng hai vai trò khác nhau trong cuộc sống, (xem) fast, sống lần hồi, kiếm ngày nào ăn ngày nấy, sống cực khổ, (xem) high, sống dĩ hoà vi quí, sống đèn nhà ai người ấy ráng, sống mũ ni che tai, sống giản dị và bình lặng, ăn ngon[laiv], sống, hoạt động,(đùa cợt) thực (không phải ở trong tranh hay là đồ chơi), đang cháy đỏ, chưa nổ, chưa cháy, đang quay, có dòng điện chạy qua, tại chỗ, trong lúc sự việc xảy ra, mạnh mẽ, đầy khí lực, nóng hổi, có tính chất thời sự
make a[one's] living
{support oneself}
earn one's livelihood[bread]
ㆍ 살아가기 위한 수단 {a means of living}
ㆍ 이럭저럭 살아가다 manage to live / rub along / make a bare[scanty] living
ㆍ 월 20만 원 가지고 살아갈 만하냐 Can you live on 200,000 won a month?ㆍ 이런 박봉으로는 살 수 없다 I cannot live on such a wretched salary
ㆍ 그녀는 삯바느질로 살아가고 있다 She earns[makes] her living by doing needlework
3 [생활을 영위하다] {live} sống, ở, trú tại, thoát nạn (tàu thuỷ), sống, thực hiện được (trong cuộc sống), kiếm sống bằng, để thời gian làm quên đi, để thời gian làm xoá nhoà, phá tan, làm mất đi bằng thái độ cư xử đứng đắn (thành kiến, lỗi lầm...), ở nơi làm việc; ở ngay trong khu làm việc, sống bằng, sống sót, sống qua được (người ốm), sống ở ngoài nơi làm việc, sống sót, trải qua, sống theo, sống với, sống chung với; chịu đựng, đành chịu (cái gì), sống dè xẻn, (xem) clover, sống hai cuộc đời, đóng hai vai trò khác nhau trong cuộc sống, (xem) fast, sống lần hồi, kiếm ngày nào ăn ngày nấy, sống cực khổ, (xem) high, sống dĩ hoà vi quí, sống đèn nhà ai người ấy ráng, sống mũ ni che tai, sống giản dị và bình lặng, ăn ngon[laiv], sống, hoạt động,(đùa cợt) thực (không phải ở trong tranh hay là đồ chơi), đang cháy đỏ, chưa nổ, chưa cháy, đang quay, có dòng điện chạy qua, tại chỗ, trong lúc sự việc xảy ra, mạnh mẽ, đầy khí lực, nóng hổi, có tính chất thời sự
get on[along / by]
lead[live] a life
ㆍ 혼자 사는 노인 {an old man living alone}
ㆍ 고난 속에 살아온 10년 {ten years spent in hardship}
ㆍ 잘[못] 살다 be well[badly] off
ㆍ 편안히 살다 live comfortably[in comfort]
ㆍ 가난하게 살다 {live in poverty}
ㆍ 검소하게 살다 live in a small way[on a cramped scale]
ㆍ 사치스럽게 살다 live in luxury / lead a luxurious life
ㆍ 바쁘게 살다 {live a busy life}
ㆍ 과거의 영광에 대한 회상 속에 살다 live in the recollection of one's past glories
ㆍ 그는 오직 학문만을 위해 살았다 {He lived solely for learning}
ㆍ 그녀는 행복하게 살고 있다 She is living happily[leading a happy life]
4 [거주하다] live
reside (▶ 격식차린 말)
[서식하다] inhabit(▶ 진행형으로 쓸 수 없음) ở, sống ở (nơi nào) ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))
ㆍ 살기에 적합한 inhabitable / good[fit] to live in
ㆍ 살기에 적합하지 않은 uninhabitable / unfit to live in
ㆍ 숲에 사는 새 {birds living in a wood}
ㆍ 사람이 살지 않는 집 an unoccupied[a vacant] house / a deserted house
ㆍ 그는 종로에 산다 {He lives in Chongno}
ㆍ 피난민은 살 곳이 없다 The refugees have no place to live[are homeless]
ㆍ 그 지역에는 아직도 많은 인디언들이 살고 있다 {The area is still inhabited by a large Indian population}
/ {Many Indians live in the area even today}
ㆍ 이 집은 오랫동안 사람이 살고 있지 않다 This house has been vacant[has not been lived in] for a long time
ㆍ 온 식구는 오래 살던 땅을 등지고 브라질로 갔다 The family went to Brazil, leaving behind the land where they had lived so long
ㆍ 그녀가 그 주소에 정말 살고 있는지 확인해 볼 필요가 있다 {It is necessary to ascertain whether she is really domiciled at the address}
ㆍ 저 나라는 살기 어려운 나라다 {That country is difficult to live in}
ㆍ 이 세상은 썩 살기 좋은 곳은 아니다 {This world of ours is not very agreeable place to live in}
ㆍ 대도시는 편리하지만 살기 좋은 데는 아니다 {Large cities are convenient but not very pleasant to live in}
ㆍ 나는 태어나서부터 줄곧 이곳에서 살아왔다 {I have lived here since I was born}
ㆍ 우리는 오래 살던 집을 판다는 것이 서글펐다 {We were very sad to sell our dear old home}
5 [소용·효력이 있다] {be effective}
{be useful}
{be valid}
{be of use}
ㆍ 이 법률은 살아 있다 {This law is still valid}
6 [생동하다] {be enlivened}
have life given to
ㆍ 살아 있는 듯한 초상화 {a lifelike portrait}
ㆍ 이 그림은 배경의 강 때문에 살아 있다 {The river in the background sets off the picture to advantage}
ㆍ 이 낱말 하나로 문장이 살게 되었다 This one word has put life into the sentence[has made the sentence come to life]
7 (바둑 등에서) {get permanently secure}
{get permanently free from danger}
{be freed from check}
8 『야구』 {be safe}
살다2 (벼슬·징역을) serve
ㆍ 5년간 징역을 살다 serve a sentence of five years' penal servitude / do a five-year prison stretch