ㆍ 삼년마다의 {triennial} dài ba năm, lâu ba năm, ba năm một lần, cây sống ba năm, sự kiện xảy ra ba năm một lần, lễ kỷ niệm ba năm
ㆍ 삼년마다 {every three years}
ㆍ 삼년마다 한번씩 홍수가 난다 {We have floods every three years}
▷ 삼년상 [-喪] {mourning of three years}
a three year memorial service (for ancestors)
▷ 삼년생 (초등 학교의) <美> a third-grade pupil[boy / girl]
(대학·고교의) {a third year student}
<美> {a junior} trẻ tuổi hơn; em, con (ghi sau tên họ người), ít tuổi hơn; ít thâm niên hơn; ở cấp dưới, người ít tuổi hơn, người ít thâm niên hơn, người cấp dưới, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) học sinh đại học lớp liền ngay lớp cuối cấp
▷ 삼년생 식물 {a triennial} dài ba năm, lâu ba năm, ba năm một lần, cây sống ba năm, sự kiện xảy ra ba năm một lần, lễ kỷ niệm ba năm