삼차 [三次]1 [세 차례] {the third} thứ ba, một phần ba, người thứ ba; vật thứ ba; ngày mồng ba, (âm nhạc) quãng ba; âm ba, (toán học); (thiên văn học) một phần sáu mươi của giây
ㆍ 제 삼차 5개년 계획 the third five-year plan
ㆍ 제 삼차 K 내각 the third K cabinet
ㆍ 삼차의 『化』 {tertiary} thứ ba, (Tertiary) (địa lý,địa chất) (thuộc) kỷ thứ ba, (Tertiary) (địa lý,địa chất) kỷ thứ ba
2 『數』 {cubic} 'kju:bikəl/, có hình khối, có hình lập phương, (toán học) bậc ba, (toán học) đường bậc ba, đường cubic
{the third power}
▷ 삼차 곡선 a cubic (curve)
▷ 삼차 근수 [-根數] {a cubic root}
▷ 삼차 방정식 a cubic (equation)
{an equation of the third degree}
▷ 삼차 산업 {the tertiary industry}
▷ 삼차 생산 {tertiary production}
▷ 삼차식 a cubic (expression)
▷ 삼차 함수 {a cubic} 'kju:bikəl/, có hình khối, có hình lập phương, (toán học) bậc ba, (toán học) đường bậc ba, đường cubic