[기부금] {a contribution} sự đóng góp, sự góp phần; phần đóng góp, phần gánh vác, vật đóng góp, bài báo, (quân sự) đảm phụ quốc phòng
{a subscription} sự quyên góp (tiền); số tiền quyên góp, số tiền đóng, tiền đóng trước (để mua cái gì...), sự mua báo dài hạn, sự ký tên (vào một văn kiện...), sự tán thành (một ý kiến...)
ㆍ 갹금하다 {raise money}
{collect funds}
collect contributions[subscriptions]
{raise a subscription}
{pass round the hat}
{make up a purse}
[기부하다] {contribute} đóng góp, góp phần
{subscribe} (to subscribe something to something) ký (tên) vào bên dưới một văn kiện, (to subscribe something to something) quyên tiền; góp tiền, (to subscribe to something) (đồng ý) mua (báo, tạp chí...) đều đặn trong một thời gian); đặt mua dài hạn, (to subscribe to something) tán thành
donate[give] toward
ㆍ 유족에게 보내기 위해서 사원 일동이 갹금했다 {Contributions were collected from the staff of the company on behalf of the bereaved family}