상습 [常習] (세상의) {a convention} hội nghị (chính trị); sự triệu tập, hiệp định, sự thoả thuận (thường là ngầm), tục lệ, lệ thường, quy ước (của một số trò chơi)
{a usage} cách dùng, cách sử dụng, (ngôn ngữ học) cách dùng thông thường, cách đối xử, cách đối đ i, thói quen, tập quán, tục lệ, lệ thường
a regular[an established] custom
{a common practice}
(개인의) {a habit} thói quen, tập quán, thể chất, tạng người; vóc người, tính khí, tính tình, (sinh vật học) cách mọc; cách phát triển, bộ quần áo đi ngựa (của đàn bà) ((cũng) riding habit), (từ cổ,nghĩa cổ) áo (chủ yếu là của thầy tu), mặc quần áo cho, (từ cổ,nghĩa cổ) ở, cư trú tại (một nơi nào)
{an inveterate habit}
ㆍ 상습적(인) habitual / confirmed / regular
ㆍ 상습적으로 {habitually} đều đặn, thường xuyên
ㆍ 상습적으로 …하다 be in the habit of
ㆍ 그는 상습적으로 도둑질을 한다 {He has thieving ways}
/ His fingers are light[lime-twigs]
▷ 상습 사기 habitual fraud
▷ 상습성 {habitude} thói quen, tập quán, xu hướng, thể chất, tạng người, tính khí, tính tình