상업 [商業] [산업] {commerce} sự buôn bán; thương mại; thương nghiệp, sự quan hệ, sự giao thiệp, (pháp lý) sự giao cấu, sự ăn nằm với nhau
{trade} nghề, nghề nghiệp, thương nghiệp, thương mại, sự buôn bán, mậu dịch, ngành buôn bán; những người trong ngành buôn bán, (hàng hải), (từ lóng) (the trade) ngành tàu ngầm (trong hải quân), (số nhiều) (như) trade,wind, có cửa hiệu (buôn bán), buôn bán, trao đổi mậu dịch, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đổi (cái cũ lấy cái mới) có các thêm, lợi dụng
[장사·거래] {business} việc buôn bán, việc kinh doanh, việc thương mại, công tác, nghề nghiệp; công việc, nhiệm vụ việc phải làm, quyền, việc khó khăn, tuồm vấn đề; quá trình diễn biến, vấn đề trong chương trình nghị sự, sự giao dịch, (thông tục) phần có tác dụng thực tế (của cái gì), cách diễn xuất (trên sân khấu), nhuồm khoé, vỡ nợ, phá sản, công việc là công việc, tình là tình (không nhập nhằng lẫn lộn được), buôn bán lớn, giết ai, (tục ngữ) làm sãi không ai đóng cửa chùa, (xem) go, (thông tục) rất tốt, thực bụng muốn làm ăn (với nhau), tình trạng bận rộn
ㆍ 상업의 commercial / business / mercantile
ㆍ 상업상 commercially / from the commercial point of view
ㆍ 상업의 중심지 the center of commerce / a commercial[business] center
ㆍ 상업이 침체하다 {commerce stagnates}
ㆍ 상업을 영위하다 carry on commerce[trade / business] / conduct a business
ㆍ 국내 상업을 진흥시키다 {promote domestic commerce}
▷ 상업가 [-街] a business[shopping] street
▷ 상업 거래 a commercial[business / trade] transaction
▷ 상업계 {the world of commerce}
{the business world}
{commercial circles}
▷ 상업 고등 학교 {a commercial high school}
▷ 상업 광고 {a commercial} (thuộc) buôn bán; (thuộc) thương mại; (thuộc) thương nghiệp, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) buổi phát thanh quảng cáo hàng, (thông tục) người chào hàng, buổi phát thanh quảng cáo hàng
▷ 상업 교육 {commercial education}
▷ 상업 구역[지역] a business[commercial] section[district / center / quarter]
▷ 상업국 {a mercantile nation}
▷ 상업 금융 {commercial finance}
▷ 상업 도덕 commercial ethics[morality]
▷ 상업 도시 a commercial[merchant] town
▷ 상업 등기 {commercial registration}
a commercial[trade] register
▷ 상업 디자인 {commercial design}
▷ 상업란 (신문의) {city articles}
<美> a commercial[financial] column
▷ 상업문 {a business letter}
<집합적> {business correspondence}
▷ 상업 미술 {commercial art}
▷ 상업 부기 {commercial bookkeeping}
▷ 상업 송장 {an invoice} (thương nghiệp) danh đơn hàng gửi (có giá và tiền gửi), (từ hiếm,nghĩa hiếm) chuyến hàng gửi, lập danh đơn (hàng gửi...), gửi danh đơn hàng gửi cho
▷ 상업 수학 {commercial mathematics}
▷ 상업 신용장 a commercial letter of credit(略 C/L)
▷ 상업 어음 a commercial bill[paper]
{a mercantile paper}
ㆍ 상업 어음의 할인 {the discount of commercial bills}
▷ 상업 영어 business[commercial] English
▷ 상업 용어 {business terms}
{commercial language}
{commercialism} óc buôn bán, tính buôn bán, sự buôn bán
▷ 상업 위성 {a commercial satellite}
▷ 상업 은행 {a commercial bank}
▷ 상업 자본 a trading[commercial] capital
▷ 상업 전문 학교 {a commercial college}
▷ 상업 전쟁 {commercial warfare}
{business rivalry}
{trade competition}
▷ 상업 정책 {commercial policy} (Econ) Chính sách thương mại+ Các quy tắc được một nước áp dụng để điều hành hay quản lý chi tiêu và các hoạt động ngoại thương của mình
▷ 상업 조합 {a guild} phường hội
{a trade association}
▷ 상업주의 {commercialism} óc buôn bán, tính buôn bán, sự buôn bán