상재 [上梓] {publication} sự công bố, sự xuất bản (sách); sách báo xuất bản
{printing} sự in, nghề ấn loát
ㆍ 상재하다 {publish} công bố; ban bố (sắc lệnh...), xuất bản (sách...)
{print} chữ in, sự in ra, dấu in; vết; dấu, ảnh in (ở bản khắc ra); ảnh chụp in ra, vải hoa in, bằng vải hoa in, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) tài liệu in; tờ báo tạp chí, giấy in báo ((cũng) newsprint), ra sách (viết bài) một cách thiếu chín chắn, in xuất bản, đăng báo, viết vào sách, in, in dấu, in vết (lên vật gì), rửa, in (ảnh), viết (chữ) theo lối chữ in, in hoa (vải), in, khắc (vào tâm trí)
상재 [商才] business ability[acumen / capacity]
{a knack for business}
ㆍ 상재가 뛰어난 사람 a man with a good head for business / an able[astute] businessman