새김질 [반추] {rumination} sự nhai lại, sự tư lự, sự trầm ngâm, sự suy nghĩ, sự ngẫm nghĩ
[조각] {carving} nghệ thuật khắc, nghệ thuật tạc, nghệ thuật chạm, sự lạng thịt
{engraving} sự khắc, sự trổ, sự chạm, (nghĩa bóng) sự in sâu, sự khắc sâu (vào óc...), bản in khắc
{sculpture} thuật điêu khắc, thuật chạm trổ, công trình điêu khắc, (sinh vật học) đường vân, nét chạm (trên vỏ sò...), điêu khắc, chạm trổ; trang trí bằng điêu khắc, là nhà điêu khắc, (sinh vật học), (động tính từ quá khứ) có nét chạm (vỏ sò...)
▷ 새김질칼 {a graver} thợ chạm, thợ khắc, dao trổ, dao chạm
{a burin} dao khắc, dao trổ
{a chisel} cái đục, cái chàng, (the chisel) nghệ thuật điêu khắc, (từ lóng) sự lừa đảo, đục; chạm trổ, (từ lóng) lừa đảo