새벽1 [날이 밝을 무렵·먼동이 트기 전·여명] {dawn} bình minh, rạng đông, lúc sáng tinh mơ, (nghĩa bóng) buổi đầu; sự hé rạng; tia sáng đầu tiên (của hy vọng...), bắt đầu rạng, bắt đầu lộ ra, bắt đầu nở ra, hé nở, bắt đầu hiện ra trong trí, loé ra trong trí, trở nên rõ ràng
{daybreak} lúc tảng sáng, lúc rạng đông
{the break of day}
{the peep of day}
<美> {the crack of dawn}
ㆍ 새벽부터 해거름까지 {from dawn till dark}
ㆍ 새벽에 early in the morning / at dawn[daybreak] / at break of day / before daybreak
ㆍ 새벽 하늘 the sky at dawn / the dawning sky
ㆍ 새벽같이 early in the morning / before sunrise
ㆍ 나는 어젯밤에도 새벽에 귀가했다 {I came home after midnight again last night}
▷ 새벽 기습 an early-morning surprise attack
▷ 새벽녘 the peep of dawn[day]
{the prime} đầu tiên, chủ yếu, quan trọng nhất, hàng đầu, tốt nhất, loại nhất; ưu tú, xuất sắc, hoàn hảo, (thuộc) gốc, (thuộc) căn nguyên, thời kỳ đầu tiên, buổi sơ khai, thời kỳ đẹp nhất, thời kỳ rực rỡ nhất, giai đoạn phát triển đầy đủ nhất, (tôn giáo) buổi lễ đầu tiên (lúc 6 giờ sáng), (hoá học) gốc đơn nguyên tố, thế đầu (một thế đánh kiếm), (toán học) số nguyên tố, mồi nước (vào bơm để cho chạy); bơm xăng vào cacbuaratơ, (thông tục) cho ăn đầy, cho uống thoả thích, chỉ dẫn; cung cấp tài liệu, bồi dưỡng (cho ai trước khi ra nói...), sơn lót (tấm gỗ), (sử học) nhồi thuốc nổ (vào súng)
▷ 새벽달 the waning moon[crescent] (at dawn)
▷ 새벽 바람 an early-morning breeze
▷ 새벽밥 {breakfast at dawn}
▷ 새벽일 early-morning chores
▷ 새벽잠 a sound[deep / fast] sleep at dawn
ㆍ 새벽잠이 들다 {fall fast asleep at dawn}
▷ 새벽종 the daybreak[matin] bell
새벽2 『建』 {fine loamy earth}
loam(모래·짚 등을 섞은) đất nhiều mùm, đất sét trộn (để trét vách, để làm gạch)