생활 수준 [生活水準] {a standard of living} (Econ) Mức sống.+ Gọi là mức MỨC PHÚC LỢI XÃ HỘI, THOẢ DỤNG hay thu nhập thực tế. Mức độ phúc lợi vật chất của một cá nhân hay hộ gia đình, thường được tính bằng số lượng hành hoá và dịch vụ được tiêu dùng.
{a level of life}
{a living standard}
ㆍ 생활수준의 향상[저하] a rise[decline] in the standard[scale] of living
ㆍ 생활수준이 높다[낮다] have a high[low] standard of living[life]