서재 [書齋] {a study} sự học tập; sự nghiên cứu, đối tượng nghiên cứu, sự chăm chú, sự chú ý, sự suy nghĩ lung, sự trầm tư mặc tưởng ((thường) brown study), phòng làm việc, phòng học (học sinh đại học); văn phòng (luật sư), (nghệ thuật) hình nghiên cứu, (âm nhạc) bài tập, (sân khấu) người học vở, học; nghiên cứu, chăm lo, chăm chú, cố gắng, tìm cách (làm cái gì), (từ cổ,nghĩa cổ) suy nghĩ, suy nghĩ tự tìm ra (vấn đề gì), học để đi thi (môn gì), học luật
{a library} thư viện, phòng đọc sách, tủ sách, loại sách (có liên quan về nội dung, đóng bìa giống nhau)
ㆍ 서재에 틀어박히다 be confined in one's study
▷ 서재인 [-人] {a man who spends much of his time in his study}