{awkward} vụng về, lúng túng, ngượng ngịu, bất tiện; khó khăn, nguy hiểm, khó xử, rầy rà, rắc rối, tuổi mới lớn, người nguy hiểm; con vật nguy hiểm, (xem) squad
{clumsy} vụng, vụng về, lóng ngóng, làm vụng (đồ vật), không gọn; khó coi
{unhandy} vụng, vụng về (người), bất tiện, khó sử dụng (dụng cụ)
{bungling}
[익숙하지 않다] unfamiliar
unaccustomed[unused]
ignorant
{strange} lạ, xa lạ, không quen biết, kỳ lạ, kỳ dị, kỳ quặc, mới, chưa quen, thấy trong người khang khác, thấy choáng váng, thấy lạ, cảm thấy xa lạ, cảm thấy không được thoải mái
new
ㆍ 서투른 목수 an incompetent[unskilled] carpenter
ㆍ 서투른 변명 {a poor excuse}
ㆍ 서투른 솜씨의 자수 {embroidery of poor workmanship}
ㆍ 나의 서투른 이야기 {my inept remarks}
ㆍ 참으로 서투른 번역 {a very poor translation}
ㆍ 서투른 영어를 말하다 {speak broken English}
ㆍ 그녀는 글씨가 서투르다 {She writes a poor hand}
/ {She has bad handwriting}
ㆍ 나는 영어가 서투르다 {I am weak in English}
ㆍ 그녀는 서투른 솜씨로 그에게 술을 따랐다 {She poured the rice wine for him awkwardly}
ㆍ 그는 노래가 서투르다 {He is a poor singer}
/ <口> {His singing is awful}
ㆍ 저 목수는 서투르다 {That carpenter is clumsy}
ㆍ 나는 바느질[재봉]이 서투르다 I'm poor[not much good] at sewing
ㆍ 그녀는 요리가 아주 서투르다 She is a terrible[very poor] cook
ㆍ 그는 젓가락질을 서투르게 한다 He handles chopsticks awkwardly[in an awkward manner]
ㆍ 솜씨는 매우 서투르지만 나는 그림 그리기를 좋아합니다 I like to paint pictures, though I'm not very good at it
ㆍ 서투른 솜씨의 사수라도 자주 쏘면 때로 표적을 맞힐 수도 있다 Even a poor shot will hit the mark (eventually) if he tries often enough
ㆍ 나는 서투른 영어로 식사를 주문했다 {I ordered a meal in my awkward English}
ㆍ 표현은 서투르지만 그의 이야기는 내 가슴에 와 닿는 것이 있었다 I was touched by his story, though he was clumsy[awkward] in presenting it
ㆍ 그 일기는 서투른 문장으로 쓰여 있었다 The diary was written in a poor[clumsy] style
ㆍ 서투른 목수가 연장만 나무란다 <속담> {A bad workman quarrels with his tools}