석이다 (눈을) {thaw} sự tan (của tuyết), trạng thái tan băng, trạng thái tan giá (thời tiết), (nghĩa bóng) sự mạnh dạn lên; sự hết dè dặt lạnh lùng (trong thái độ), làm tan, (nghĩa bóng) làm cho mạnh dạn lên, làm cho hết e lệ dè dặt, làm cho hết thái độ lạnh lùng, tan, ấm hơn, đỡ giá rét (có thể làm cho tuyết tan), (nghĩa bóng) vui vẻ lên, cở mở hơn, hết dè dặt lạnh lùng (người)
cause to thaw
(술·식혜 등을) {ferment} men, con men, sự lên men, sự khích động, sự vận động, sự xôn xao, sự náo động, lên men, dậy men, xôn xao, sôi sục, náo động, làm lên men, làm dậy men, kích thích, khích động, vận động, xúi giục, làm xôn xao, làm sôi sục, làm náo động