석회 [石灰] {lime} (thực vật học) chanh lá cam, (thực vật học) (như) linden, nhựa bẫy chim, vôi, bẫy chim bằng nhựa, bón vôi, rắc vôi, nhúng vào nước vôi, ngâm vào nước vôi
ㆍ 생석회 quicklime / unslaked lime
ㆍ 소(消)석회 slaked[slack / dead] lime
ㆍ 탄산[인산] 석회 calcium carbonate[phosphate]
ㆍ 석회성의 『動·解』 {calcific} chứa đựng hay tạo nên sự hoá vôi