선거 [船渠] {a dock} (thực vật học) giống cây chút chít, khấu đuôi (ngựa...), dây đuôi (dây yên buộc vào khâu đuôi ngựa), cắt ngắn (đuôi, tóc); cắt đuôi (súc vật); cắt tóc (người), cắt bớt, giảm bớt, hạn chế bớt; tước mất, vũng tàu đậu, ((thường) số nhiều) (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) bến tàu, ((thường) số nhiều) xưởng chữa tàu, xưởng đóng tàu, (ngành đường sắt) ga cuối cùng (của một tuyến đường), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (quân sự), (từ lóng) bệnh viện quân y, (hàng hải) đang được chữa, (thông tục) thất nghiệp, không có việc làm, đưa (tàu) vào vũng tàu, đưa (tàu) vào bến, xây dựng vũng tàu, xây dựng bến tàu (ở nơi nào), vào vũng tàu, vào bến tàu, ghế (ngồi của) bị cáo (ở toà án)
ㆍ 건(乾)선거 {a dry dock} xưởng cạn (làm ráo nước để sửa đáy tàu)
ㆍ 습(濕)선거 {a wet dock} vũng tàu đậu (vũng được bơm đầy nước để con tàu có thể nổi trong đó)
▷ 선거문 {a dock gate}
▷ 선거 사용료 {dockage} dues) /'dɔkdju:z/, thuế biển
dock charge[dues]
선거 [選擧] (an) election sự chọn, sự bầu cử; cuộc tuyển cử, (tôn giáo) sự chọn lên thiên đường
ㆍ 공명 선거 a fair[clean] election
ㆍ 국회 의원 선거 {the election of the Assemblymen}
ㆍ 대통령 선거 {a presidential election}
ㆍ 무효 선거 {an invalid election}
ㆍ 보궐 선거 a by-election / <美> a special election
ㆍ 중간 선거 an interim election / <美> an off-year election
ㆍ 총 선거 {a general election}
ㆍ 선거의 전망 {electoral prospects}
ㆍ 선거의 예상 {an election prediction}
ㆍ 선거에 입후보하다 run in[<英> stand for] an election
ㆍ 회장 선거에 입후보하다 run[<英> stand] for president
ㆍ 선거를 행하다 hold[have / conduct] an election
ㆍ 선거를 참관하다 be witness at polling[the polls]
ㆍ 우리 당은 선거에서 승리했다[졌다] Our party won[was defeated in] the election
▷ 선거 간섭 intervention of election
▷ 선거 공보 {a campaign bulletin}
{the official gazette for elections}
▷ 선거 공영 (비용) (expenses for) public management of election
▷ 선거 대책 위원회 {an election polling committee}
▷ 선거민 {the voters}
<집합적> {the electorate} toàn bộ cử tri, khu bầu cử, (sử học), Đức địa vị tuyến hầu; thái ấp của tuyến hầu
▷ 선거 방해 obstruction of[interference with] an election
▷ 선거 부정 {election malpractice}
▷ 선거 분위기 {an election atmosphere}
ㆍ 공명 선거 분위기를 해치는 행위 {an activity detrimental to a fair election atmosphere}
▷ 선거 비용 {expenses for an election campaign}
▷ 선거 사범 {election crimes}
▷ 선거 소송 an election case[lawsuit]
▷ 선거 속보 {a prompt report of election returns}
▷ 선거(법) 위반 election irregularities[frauds]
{an election law violation}
▷ 선거 입회인 {a witness} sự làm chứng, bằng chứng, chứng cớ, bằng cớ; vật làm chứng; lời khai làm chứng, người chứng kiến ((thường) eyes witness), (pháp lý) nhân chứng, người làm chứng, người chứng nhận, người làm chứng (trong đn từ, tờ khai), chứng kiến, chứng tỏ, để lộ ra, nói lên, (pháp lý) làm chứng cho, ký chứng nhận, làm chứng, chứng thực
▷ 선거일 {the day of election}
the election[polling] day
▷ 선거 자금 {an election campaign fund}
▷ 선거 자금 규제법 {election campaign fund regulation law}
▷ 선거 제도 {an election system}
▷ 선거 종반전 the last-stage (election) campaign
▷ 선거 찬조 연설 a campaign speech in behalf of a person
▷ 선거 참관인 a witness (at the polls)
a scrutineer(개표의) người kiểm phiếu bầu (xem có hợp lệ không)