{the vanguard} (quân sự) tiền đội, quân tiên phong, những người tiên phong (của một phong trào), (định ngữ) tiên phong
a scouting line(전초선)
ㆍ 선진을 맡다 {lead the van}
선진 [先進] [앞섬] {being advanced}
[선배] {a senior} Senior nhiều tuổi hơn, bố (ghi sau tên họ người, để phân biệt hai bố con cùng tên hay hai ba học sinh cùng tên), nhiều tuổi hơn, cao cấp hơn, lâu năm hơn, ở trình độ cao hơn; ở trình độ cao nhất, người lớn tuổi hơn, người nhiều thâm niên hơn, người chức cao hơn, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sinh viên ở lớp thi tốt nghiệp
{a superior} cao, cao cấp, ở trên, khá hơn, nhiều hơn, tốt, giỏi, hợm hĩnh, trịch thượng, (thực vật học) thượng, trên, danh vọng không làm sờn lòng được, không thể mua chuộc được, người cấp trên, người giỏi hơn, người khá hơn, trưởng tu viện
{an elder} nhiều tuổi hơn, người nhiều tuổi hơn, (số nhiều) bậc huynh trưởng, (thực vật học) cây cơm cháy
{a predecessor} người đi trước, người đảm nhiệm trước, người phụ trách trước (công tác gì...), bậc tiền bối, ông cha, tổ tiên
{a progenitor} tổ tiên (người, thú vật, cây...), ông cha, ông tổ; ông bà ông vải, (nghĩa bóng) bậc tiền bối, nguyên bản, bản chính
[선구자] {a pioneer} (quân sự) đội tiên phong, đội mở đường ((thường) là công binh), người đi tiên phong, người đi đầu (trong một công cuộc gì); nhà thám hiểm đầu tiên, mở (đường...), đi đầu mở đường cho (một công việc gì...), là người mở đường, là người đi tiên phong
{a precursor} người đến báo trước, người báo trước, điềm báo trước, người đảm nhiệm trước, người phụ trách trước (một công việc gì)
{a farsighted leader}
ㆍ 선진의 advanced / developed
▷ 선진국 an advanced[a developed] country[nation]
{a forefront nation}
ㆍ 공업 선진국 {an industrially advanced nation}
ㆍ 선진국 대열에 끼이다 join the ranks[columns] of advanced countries
ㆍ 한국은 이 기술 분야에서는 세계 제1의 선진국이다 {Korea is most forward among nations in this field of technology}
▷ 선진 기술 {advanced technology}
ㆍ 선진 기술의 도입 {the inducement of advanced technology}