ㆍ 성명 부지의 사람 an unidentified person / a man whose name is unknown
ㆍ 성명(이) 없다 nameless / unknown / unrecognized
ㆍ 성명을 대다 give one's name / identify oneself
ㆍ 성명을 감추다 conceal[veil] one's identity
ㆍ 성명을 사칭하다 {assume a false name}
ㆍ 성명을 속이다 {give a false name}
▷ 성명 사칭 {misrepresentation} sự trình bày sai, sự miêu tả sai, sự xuyên tạc, sự bóp méo (sự việc)
{false representation}
▷ 성명 점호 {a roll call}
ㆍ 성명 점호를 하다 make a roll call / call the roll / call off the name
▷ 성명 판단 {onomastics} khoa nghiên cứu tên riêng
{onomatology} danh xưng học
성명 [聲明] {a declaration} sự tuyên bố; lời tuyên bố, bản tuyên ngôn, sự công bố, (thương nghiệp); (pháp lý) sự khai, lời khai; tờ khai, (đánh bài) sự xướng lên
{a proclamation} sự công bố, sự tuyên bố, by public proclamation, bằng (theo) tuyên bố công khai, lời công bố, tuyên ngôn, tuyên cáo
{a statement} sự bày tỏ, sự trình bày, sự phát biểu, lời tuyên bố; bản tuyên bố
{an announcement} lời rao, lời loan báo; cáo thị, thông cáo, lời công bố, lời tuyên bố
{a manifesto} bản tuyên ngôn
ㆍ 공동 성명 a joint communique[statement]
ㆍ 공식 성명을 내다 issue[deliver] an official statement
ㆍ 파업에 찬성[반대] 성명을 내다 announce one's approval of[opposition to] the strike
ㆍ 성명하다 {announce} báo, loan báo, thông tri, công bố, tuyên bố, đọc bản giới thiêu tin tức, đọc chương trình (ở đài phát thanh), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) tuyên bố ra ứng cử