성숙 [成熟]1 [잘 익음] {ripeness} sự chín, sự chín muồi, sự chín chắn
{maturity} tính chín; tính thành thực, tính trưởng thành, tính cẩn thận, tính chín chắn, tính kỹ càng, (thương nghiệp) kỳ hạn phải thanh toán
ㆍ 과일의 성숙 {the maturity of fruit}
ㆍ 성숙하다 {ripen} chín, chín muồi; (nghĩa bóng) trở nên chính chắn, làm cho chín, làm cho chín muồi, (nghĩa bóng) làm cho chín chắn
be[get] ripe
{mature} chín, thành thực, trưởng thành, cẩn thận, chín chắn, kỹ càng, (thương nghiệp) đến kỳ hạn phải thanh toán; mân kỳ (hoá đơn), làm cho chín, làm cho chín chắn, làm cho hoàn thiện (kế hoạch...), chín trở nên chín chắn, trưởng thành, hoàn thiện, mân hạn, mân kỳ, đến kỳ hạn phải thanh toán (hoá đơn)
ㆍ 성숙한 포도 한 송이 {a ripe cluster of grapes}
2 [충분히 발육됨] full[complete] growth
{maturity} tính chín; tính thành thực, tính trưởng thành, tính cẩn thận, tính chín chắn, tính kỹ càng, (thương nghiệp) kỳ hạn phải thanh toán
ㆍ 성숙하다 reach[come to] maturity
attain[reach] full growth
{mature} chín, thành thực, trưởng thành, cẩn thận, chín chắn, kỹ càng, (thương nghiệp) đến kỳ hạn phải thanh toán; mân kỳ (hoá đơn), làm cho chín, làm cho chín chắn, làm cho hoàn thiện (kế hoạch...), chín trở nên chín chắn, trưởng thành, hoàn thiện, mân hạn, mân kỳ, đến kỳ hạn phải thanh toán (hoá đơn)
{ripen} chín, chín muồi; (nghĩa bóng) trở nên chính chắn, làm cho chín, làm cho chín muồi, (nghĩa bóng) làm cho chín chắn
{grow into adulthood}
ㆍ 성숙하여 여자답게 되다 {ripen into womanhood}
ㆍ 요즘 아이들은 빨리 성숙한다 {Recently children have begun to mature earlier}
(▶ 나이가 어린 가운데 성숙하다) / {Young people today mature rapidly}
(▶ {}성장의 {}속도가 {}빠르다)
ㆍ 군대 경험이 나를 성숙하게 만들었다 {My army experience matured me}
3 [때·기회가 무르익음] {maturity} tính chín; tính thành thực, tính trưởng thành, tính cẩn thận, tính chín chắn, tính kỹ càng, (thương nghiệp) kỳ hạn phải thanh toán
{ripeness} sự chín, sự chín muồi, sự chín chắn
ㆍ 성숙하다 {mature} chín, thành thực, trưởng thành, cẩn thận, chín chắn, kỹ càng, (thương nghiệp) đến kỳ hạn phải thanh toán; mân kỳ (hoá đơn), làm cho chín, làm cho chín chắn, làm cho hoàn thiện (kế hoạch...), chín trở nên chín chắn, trưởng thành, hoàn thiện, mân hạn, mân kỳ, đến kỳ hạn phải thanh toán (hoá đơn)
{ripen} chín, chín muồi; (nghĩa bóng) trở nên chính chắn, làm cho chín, làm cho chín muồi, (nghĩa bóng) làm cho chín chắn
attain[come to] maturity
ㆍ 과감한 개혁에 착수할 시기가 바야흐로 성숙했다 The time is ripe for[to initiate] a drastic reform