{the Host} chủ nhà, chủ tiệc, chủ khách sạn, chủ quán trọ, (sinh vật học) cây chủ, vật chủ, quên không tính đến khó khăn; quên không tính đến sự phản đối, đặt kế hoạch mà không trao đổi với những nhân vật hữu quan chủ yếu, số đông, loạt (người, sự việc, đồ vật), đám đông, (từ cổ,nghĩa cổ) đạo quân, các thiên thể, các thiên thần tiên nữ, tôn bánh thánh
{the Eucharist} lễ ban thánh thể, bánh thánh; rượu thánh
{the bread and wine taken at Holy Communion}
ㆍ 영(領)성체 (Holy) Communion
ㆍ 성체를 영(領)하다[영성체하다] receive[take] Communion / commune
▷ 성체 강복식 {benediction} lễ giáng phúc, lộc trời, ơn trời, câu kinh tụng trước bữa ăn
▷ 성체 공존 {consubstantiation} (tôn giáo) thuyết đồng thể chất (cho rằng máu của Chúa Giê,xu có trong rượu và bánh thánh)
▷ 성체 공존설 {consubstantialism} đồng bản chất luận
▷ 성체 대회 {Eucharistic Congress}
▷ 성체 배수 ☞ 영성체▷ 성체 봉헌(식) {Oblation} lễ dâng bánh cho thượng đế, đồ cúng, sự hiến (tài sản) cho tôn giáo