성향 [性向] {an inclination} (như) inclining, sự nghiêng, sự cúi, dốc; độ nghiêng
{a disposition} sự sắp xếp, sự sắp đặt, cách sắp xếp, cách bố trí, ((thường) số nhiều) (quân sự) kế hoạch; sự chuẩn bị, cách bố trí lực lượng (tấn công hoặc phòng ngự), sự dùng, sự tuỳ ý sử dụng, khuynh hướng, thiên hướng; ý định, tính tình, tâm tính, tính khí, sự bán; sự chuyển nhượng, sự nhượng lại, sự sắp đặt (của trời); mệnh trời
{a propensity} thiên hướng
{a tendency} xu hướng, khuynh hướng
ㆍ 소비 성향 {the propensity to consume}
ㆍ 청년들의 성향이 흔히 그렇듯이 그는 자신 만만하다 He is too sure of himself, as is the tendency with young men