세계 [世界]1 [온세상] {the world} thế giới, hoàn cầu, địa cầu, vũ trụ, vạn vật, thế gian, trần tục, cõi trần gian, thế giới, thiên hạ, nhân loại, mọi người, cuộc đời, việc đời; xã hội, cuộc sống xã hội, giới, nhiều, một số lớn ((thường) a world of), là tất cả, thành công hoàn toàn và nhanh chóng, (xem) for, không vì bất cứ lý do gì, không đời nào, (từ lóng) hết sức, rất mực, đời thế nào thì phải theo thế, (từ lóng) không chê vào đâu được, tuyệt diệu, vĩnh viễn, mọi cái cám dỗ con người, (xem) give
[지구] {the earth} đất, đất liền, mặt đất (đối lại với trời); quả đất, (hoá học) đất, hang (cáo, chồn...), trần gian, cõi tục (đối với thiên đường, địa ngục), thôi mơ tưởng mà trở về thực tế, (xem) move, vun (cây); lấp đất (hạt giống), đuổi (cáo...) vào hang, chạy vào hang (cáo...), điện đặt dây đất, nối với đất
{the globe} quả cầu, địa cầu, trái đất, thế giới, cầu mắt, chao đèn hình cầu, bầu nuôi cá vàng, làm thành hình cầu, thành hình cầu
ㆍ 전 세계 the whole world / the world at large
ㆍ 세계의 international / world
ㆍ 세계의 끝까지 {to the end of the world}
ㆍ 세계가 넓다 하여도 {in all the wide world}
ㆍ 세계에 유례없는 {unique in the world}
ㆍ 세계에서 in the world / all over the world / on earth
ㆍ 세계를 일주하다 go[trip] (a)round the world / travel (all over) the world
ㆍ 내일의 세계를 건설하다 build tomorrow's world
ㆍ 세계를 움직이다[동요시키다] move[shake] the world
2 [우주] {the universe} vũ trụ, vạn vật; thế giới, thiên hạ, thế gian
{the cosmos} vũ trụ, sự trật tự, sự hài hoà, hệ thống hài hoà (tư tưởng...), (thực vật học) cúc vạn thọ tây
[그 일부] {a world} thế giới, hoàn cầu, địa cầu, vũ trụ, vạn vật, thế gian, trần tục, cõi trần gian, thế giới, thiên hạ, nhân loại, mọi người, cuộc đời, việc đời; xã hội, cuộc sống xã hội, giới, nhiều, một số lớn ((thường) a world of), là tất cả, thành công hoàn toàn và nhanh chóng, (xem) for, không vì bất cứ lý do gì, không đời nào, (từ lóng) hết sức, rất mực, đời thế nào thì phải theo thế, (từ lóng) không chê vào đâu được, tuyệt diệu, vĩnh viễn, mọi cái cám dỗ con người, (xem) give
ㆍ 달[별] 세계 the lunar[stellar] world
ㆍ 신은 세계를 창조하였다 {God created the universe}
3 [사물 현상의 일정 범위·분야] {a world} thế giới, hoàn cầu, địa cầu, vũ trụ, vạn vật, thế gian, trần tục, cõi trần gian, thế giới, thiên hạ, nhân loại, mọi người, cuộc đời, việc đời; xã hội, cuộc sống xã hội, giới, nhiều, một số lớn ((thường) a world of), là tất cả, thành công hoàn toàn và nhanh chóng, (xem) for, không vì bất cứ lý do gì, không đời nào, (từ lóng) hết sức, rất mực, đời thế nào thì phải theo thế, (từ lóng) không chê vào đâu được, tuyệt diệu, vĩnh viễn, mọi cái cám dỗ con người, (xem) give
{a society} xã hội, lối sống xã hội, tầng lớp thượng lưu; tầng lớp quan sang chức trọng, sự giao du, sự giao thiệp, sự làm bạn, tình bạn bè, đoàn thể, hội
{circles}
{a realm} vương quốc, (nghĩa bóng) lĩnh vực, địa hạt
{sphere} hình cầu, khối cầu, quả cầu; mặt cầu, (thơ ca) bầu trời, vũ trụ; thiên thể, khu vực, phạm vi (hoạt động, quyền lực...); vị trí xã hội; môi trường, hình học và lượng giác cầu, cho vào trong một quả cầu, làm thành hình cầu, (thơ ca) tâng bốc lên tận mây xanh
ㆍ 꿈의 세계 the realm of dreams / dreamland
ㆍ 이상의 세계 {an ideal world}
ㆍ 공상의 세계 {the realm of fancy}
ㆍ 문예의 세계 {literary and artistic circles}
ㆍ 정치의 세계 {the political world}
ㆍ 그와 나는 사는 세계가 다르다 {He and I live in two different worlds}
ㆍ 시작(詩作)은 나의 활동 밖의 세계이다 {Writing poetry lies outside the sphere of my activities}
▷ 세계 각국 {all the countries of the world}
▷ 세계 각지 {all parts of the world}
{the four corners of the world}
▷ 세계 경제 world[international] economy
▷ 세계관 {an outlook on the world}
{a view of the world}
a world view[outlook]
▷ 세계 국가 {the world state}
▷ 세계 문제 a world-wide question
an international problem[issue]
▷ 세계 박람회 {an international exposition}
a world's fair
▷ 세계사 {world history}
{the history of the world}
▷ 세계 사조 {the current thoughts of the world}
▷ 세계상 [-像] {a picture of the world}
{a world picture}
▷ 세계 선수권 대회 the world championship meet[series]
▷ 세계 시민 {a citizen of the world}
{a cosmopolitan} (thuộc) toàn thế giới; (thuộc) chủ nghĩa thế giới, người theo chủ nghĩa thế giới, kẻ giang hồ
▷ 세계어 a world[a universal / an international] language
▷ 세계 여행 {a world tour}
▷ 세계 은행 [국제 부흥 개발 은행] the International Bank for Reconstruction and Development(略 IBRD)
{the World Bank} (Econ) Ngân hàng thế giới.+ Xem International Bank For Reconstruction And Development.
▷ 세계인 {a cosmopolitan} (thuộc) toàn thế giới; (thuộc) chủ nghĩa thế giới, người theo chủ nghĩa thế giới, kẻ giang hồ
▷ 세계 인권 선언 {the Universal Declaration of Human Rights}