세금 [稅金] {a tax} thuế, cước, (nghĩa bóng) gánh nặng; sự thử thách, sự đòi hỏi lớn, đánh thuế, đánh cước, (nghĩa bóng) đè nặng lên, bắt phải cố gắng, quy cho, chê, (pháp lý) định chi phí kiện tụng
{dues}
<英> the rates(지방세) (Econ) Thuế địa ốc.+ Một hứ thuế dựa trên giá trị có thể bị đánh thuế của đất đai và nhà ở, đã được thay thế bằng phí cộng đồng vào cuối những năm 80 ở Anh. Khi áp dụng PHÍ CỘNG ĐỒNG cho cá nhân thì một thuế kinh doanh đồng nhất được áp dụng cho mọi doanh nghiệp. Trong khi mà trước đó mức thuế tính theo đồng bảng do các doanh nghiệp đã trả thay đổi tuỳ theo từng chính quyền địa phương thì loại thuế đồng nhất có nghĩa là mọi doanh nghiệp ở trong nước sẽ thanh toán cùng mức thuế tính theo đồng bảng, mặc dù hiện nay có sự thay đổi giữa Scotland, Anh và Xứ Wales.
a duty (물품세)
a toll(통행세) thuế qua đường, thuế qua cầu; thuế đậu bến; thuế chỗ ngồi (ở chợ...), phần thóc công xay (phần thóc giữ lại để cho tiền công xay), (nghĩa bóng) lấy đi mất một phần lớn, tiêu diệt mất một phần lớn, số người bị tai nạn xe cộ, thu thuế (cầu, đường, chợ...), nộp thuế (cầu, đường, chợ...), sự rung chuông, tiếng chuông rung, rung, đánh, gõ (chuông...), rung, điểm (chuông đồng hồ...), rung chuông báo, rung, điểm (chuông đồng hồ...)
ㆍ 부당한 세금 an irrational[unreasonable] tax
ㆍ 미납 세금 {unpaid taxes}
ㆍ 체납된 세금 taxes in arrears / delinquent[back] taxes
ㆍ 세금의 부담 a tax burden[load]
ㆍ 세금의 징수[납부] the collection[payment] of a tax
ㆍ 세금이 붙는 dutiable / taxable
ㆍ 세금이 붙지 않는 tax-free / tax-exempt / free of duty
ㆍ 세금으로 내는 돈 {a tax payment}
ㆍ 세금을 부과하다 impose a duty / levy a tax / charge a tax
ㆍ 세금을 징수하다 collect taxes / draw a tax
ㆍ 세금을 지불[납부]하다 pay a tax[duty]
ㆍ 세금을 속이다 {defraud a tax}
ㆍ 세금을 포탈하다 {evade a tax}
ㆍ 세금을 환불하다 {refund a tax}
ㆍ 세금을 경감하다 {lighten taxes}
ㆍ 세금이 체납되어 있다 be in arrears[be behind] with taxes
ㆍ 임금 생활자의 세금 부담을 줄이다 {lighten the tax burden of wage earners}
ㆍ 무거운 세금에 시달리다 {groan under heavy taxation}
ㆍ 나는 세금을 물납(物納)했다 {I paid my tax in kind}
ㆍ 여권을 제시하면 카메라를 사는 데 세금이 붙지 않는다 If you present your passport, you can buy a camera free of tax[duty]
ㆍ 그는 세금을 면제받고 있다 {He is exempt from taxation}
▷ 세금 연체 가산금 {the punitive penalty charges levied on unpaid taxes}