{descent} sự xuống, sự hạ thấp xuống (độ nhiệt...), sự dốc xuống; con đường dốc, nguồn gốc, dòng dõi; thế hệ, đời, sự truyền lại; sự để lại (tài sản...), (quân sự) cuộc tấn công bất ngờ, cuộc đột kích (từ đường biển vào), sự sa sút, sự suy sụp, sự xuống dốc
ㆍ 세습의 hereditary / patrimonial
ㆍ 세습의 칭호 {a hereditary title}
ㆍ 세습하다 {transmit from generation to generation}
▷ 세습 군주 {a hereditary monarch}
▷ 세습권 a hereditary right
▷ 세습 재산 hereditary property[estate]
{freehold} thái ấp được toàn quyền sử dụng
{patrimony} gia sản, di sản, tài sản của nhà thờ (đạo Thiên chúa)
{heritage} tài sản thừa kế, di sản, nhà thờ, giáo hội