소중 [所重]ㆍ 소중하다 [중요하다] {important} quan trọng, trọng đại, trọng yếu, hệ trọng, có quyền thế, có thế lực, (như) self,importance
{weighty} nặng, vững, có sức thuyết phục, đanh thép (lý lẽ, lập luận...), quan trọng, có uy thế lớn, có nh hưởng lớn (người, việc), mạnh, chắc (văn học), nặng nề, chồng chất (lo âu...)
{momentous} quan trong, trọng yếu
{significant} đầy ý nghĩa, có tính chất gợi ý, quan trọng, trọng đại, đáng chú ý
[귀중하다] {valuable} có giá trị lớn, quý giá, có thể đánh giá được, có thể định giá được, ((thường) số nhiều) đồ quý giá
{valued} quý, được chuộng, được quý trọng
{dear} thân, thân yêu, thân mến, yêu quý, kính thưa, thưa; thân mến (viết trong thư), đáng yêu, đáng mến, thiết tha, chân tình, yêu mến ai, yêu quý ai, (xem) life, người thân mến, người yêu quý, (thông tục) người đáng yêu, người đáng quý; vật đáng yêu, vật đáng quý/'diəli/, đắt, thân mến, yêu mến, thương mến, trời ơi
{precious} quý, quý giá, quý báu, cầu kỳ, kiểu cách, đài các, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) đẹp tuyệt; kỳ diệu, vĩ đại, (thông tục) khiếp, ghê gớm, ra trò, lắm, đại... (ngụ ý nhấn mạnh), (thông tục) em yêu quý của anh; con yêu quý của ba..., hết sức, lắm, vô cùng, ghê gớm, khác thường...
ㆍ 소중한 물건 a valuable[treasured] article / a treasure / <집합적> valuables
ㆍ 아주 소중한 것 the apple of the[one's] eye
ㆍ 목숨보다도 소중하다 hold more valuable than one's life
ㆍ 그는 소중한 친구를 잃었다 He lost a valuable[his dearest] friend
ㆍ 소중히 {carefully} cẩn thận, chu đáo
with (much) care
{with caution}
ㆍ 이 컵은 깨지기 쉬우므로 소중히 다루어 주십시오 Please handle these glasses carefully, because they are fragile
ㆍ 몸을 소중히 하십시오 {Take care of yourself}
ㆍ 그는 모든 사람들로부터 소중히 여겨지고 있다 {He is always made much of}
ㆍ 내가 소중히 여기던 반지가 없어졌다 {A ring which I treasure is missing}
ㆍ 어린이는 지나치게 소중히 다루면 신경질적이 될 수 있다 Children may grow high-strung if they are overprotected
ㆍ 그는 물건을 소중히 다루고 오래 쓴다 {He uses his things carefully and keeps them for a long time}