(가철(假綴)의) {a pamphlet} Pamfơlê, cuốn sách nhỏ (bàn về một vấn đề thời sự...)
{a brochure} cuốn sách mỏng
{a tract} (địa lý,địa chất) vùng, miền, dải, (giải phẫu) bộ máy, đường, (từ cổ,nghĩa cổ) khoảng (thời gian), luận văn ngắn (in thành sách nhỏ, thường về vấn đề tôn giáo)