속수 무책 [束手無策] {helplessness} tình trạng không tự lo liệu được, tình trạng không tự lực được, tình trạng không được sự giúp đỡ; tình trạng không nơi nương tựa, tình trạng bơ vơ
{resourcelessness} sự vô kế, sự vô phương, tình trạng không trông mong vào đâu được, sự không có tài xoay xở, tính không tháo vát
ㆍ 속수무책이다 be at one's wits'[wit's] end / be at the end of one's resources / be quite at a loss (what to do) / do not know what (else) to do
ㆍ 속수무책이구나 {Nothing doing}
/ {Nothing can be done}
/ What (else) could be done?ㆍ 나는 속수무책이었다 I was at a loss what to do