송이1 (꽃의) {a flower} hoa, bông hoa, đoá hoa, cây hoa, (số nhiều) lời lẽ văn hoa, tinh hoa, tinh tuý, thời kỳ nở hoa, tuổi thanh xuân, (số nhiều) (hoá học) hoa, váng men; cái giấm, xin miễn đem vòng hoa phúng (đám ma), làm nở hoa, cho ra hoa, tô điểm bằng hoa, trang trí bằng hoa, nở hoa, khai hoa, ra hoa, (nghĩa bóng) nở rộ, đạt tới thời kỳ rực rỡ nhất
{a blossom} hoa (của cây ăn quả), (nghĩa bóng) sự hứa hẹn, niềm hy vọng, ra hoa, trổ hoa ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))
(과일의) {a bunch} búi, chùm, bó, cụm, buồng, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đàn, bầy (thú), (từ lóng) bọn, lũ, thành chùm, thành bó, thành cụm, chụm lại với nhau, làm thành chùm, làm thành bó, bó lại, xếp nếp (quần áo), (quân sự) không giữ được khoảng cách
{a clusters}
ㆍ 포도 한 송이 a bunch[cluster] of grapes
ㆍ 바나나 한 송이 {a bunch of bananas}
ㆍ 송이로 피다 {bloom in clusters}
2 (눈의) a flake
3 [종자 방울] {a seed cone}
ㆍ 잣송이 {a pine cone}
송이 [松] {a pine mushroom}
ㆍ 양송이 a mushroom / a champignon
ㆍ 생송이 볶음 『요리』 {sauteed pine mushrooms}
▷ 송이 누름적 {pine mushroom coated with egg and then broiled on skewer}