쇄도 [殺到] {a rush} (thông tục) cây bấc, vật vô giá trị, sự xông lên; sự cuốn đi (của dòng nước), sự đổ xô vào (đi tìm vàng, mua một cái gì...), sự vội vàng, sự gấp, sự dồn lên đột ngột, luồng (hơi), (quân sự) cuộc tấn công ồ ạt, (thể dục,thể thao) sự phối hợp (của nhiều cầu thủ) dắt bóng lao lên tấn công (bóng đá), (định ngữ) vội gấp, cấp bách, xông lên, lao vào, đổ xô tới, vội vã đi gấp, chảy mạnh, chảy dồn, xuất hiện đột ngột, xô, đẩy, (quân sự) đánh chiếm ào ạt, (từ lóng) chém, lấy giá cắt cổ, gửi đi gấp, đưa đi gấp; đưa thông qua vội vã, tăng lên đột ngột
{a flood} lũ, lụt, nạn lụt, dòng cuồn cuộn; sự tuôn ra, sự chảy tràn ra ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)), nước triều lên ((cũng) flood,tide), (thơ ca) sông, suối biển, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục), (như) flood,light, làm lụt, làm ngập, làm ngập nước, làm tràn đầy, làm tràn ngập, ((thường) + in) ùa tới, tràn tới, đến tới tấp, (y học) bị chảy máu dạ con, phải rời khỏi nhà vì lụt lội
{a stampede} sự chạy tán loạn (ngựa, súc vật), sự chạy trốn, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (chính trị) phong trào tự phát, phong trào thiếu phối hợp, chạy tán loạn, làm cho chạy tán loạn
ㆍ 쇄도하다 rush
{come with a rush}
rush[pour] in
[밀어닥치다] rush[throng] to (a place)
storm (a place)
swoop down on (the enemy)
ㆍ 신청이 쇄도하다 (사람·단체가) be flooded[deluged] with applications[offers]
ㆍ 그 책의 주문이 쇄도했다 {There was a rush of orders for the book}
ㆍ 그 유명한 배우를 보려고 사람들이 쇄도했다 People thronged[flocked] to see the famous actor
ㆍ 봄에는 관광객이 진해에 쇄도한다 Tourists pour into[flood] Chinhae during the spring months
ㆍ 항의문이 쇄도했다 {Letters of protest poured in}
ㆍ 사고 직후 항공 회사에는 문의가 쇄도했다 {The airlines office was swamped with inquiries immediately after the accident}