{Passion} cảm xúc mạnh mẽ, tình cảm nồng nàn, sự giận dữ, tình dục, tình yêu, sự say mê, (tôn giáo) (the passion) những nỗi khổ hình của Chúa Giê,xu; bài ca thuật lại những nỗi khổ hình của Chúa Giê,xu, (thơ ca) say mê, yêu tha thiết, yêu nồng nàn
▷ 수난극 {a Passion play}
▷ 수난상 [-像] {a crucifix} hình thập ác
▷ 수난일 {Good Friday} ngày kỷ niệm Đức Chúa Giêxu bị đóng đinh, thứ sáu tuần thánh
▷ {}수난절 {}=성주간
▷ 수난주 {Passion week} tuần lễ thụ hình (tuần lễ giữa Chủ nhật thụ hình của mùa chay và ngày hội cành)