ㆍ 저수지의 수량이 1미터 증가[감소] 하였다 The water level in the reservoir rose[fell] by a meter
▷ 수량계 a water gauge[meter]
수량 [數量] (an) amount số lượng, số nhiều, tổng số, thực chất, giá trị thực; tầm quan trọng, ý nghĩa, lên đến, lên tới (tiền), chung qui là, rốt cuộc là, có nghĩa là, chẳng khác gì là
(a) quantity lượng, số lượng, khối lượng, (số nhiều) số lớn, vô số, rất nhiều, mua một số lớn, mua rất nhiều, (toán học); (vật lý) lượng, (vật lý) âm lượng, (số nhiều) (kiến trúc) chi tiết thiết kế thi công (một toà nhà...), bảng chi tiết thiết kế thi công, (định ngữ) (kỹ thuật) hàng loạt
ㆍ 수량적으로 {quantitatively}
ㆍ 수량이 늘다[줄다] increase[decrease] in quantity
ㆍ 가격은 수량에 따라 다릅니다 {The price depends on the quantity}