(일시적으로 보관하는) {a warehouse} kho hàng, (từ cổ,nghĩa cổ) cửa hàng, cất vào kho, xếp vào kho
(보물 등의) {a treasury} kho bạc, ngân khố; ngân quỹ, quỹ, (Treasury) bộ tài chính (Anh), (nghĩa bóng) kho, thủ tướng (Anh), uỷ ban tài chính chính phủ Anh (gồm thủ tướng, bộ trưởng tài chính và năm uỷ viên khác), hàng ghế chính phủ (trong hạ nghị viện Anh)
수장 [袖章] {a sleeve badge}
{sleeve stripes}
(갈매기 모양의) {a chevron} lon, quân hàm hình V (ở ống tay áo)