{an attendant} tham dự, có mặt, đi theo, kèm theo, (attendant on, upon) chăm sóc, phục vụ, phục dịch; theo hầu, người phục vụ; người theo hầu
[수행단] {a party} đảng, đảng Cộng sản, sự đứng về phe (trong vấn đề chính trị); sự trung thành với phe đảng, (định ngữ) (thuộc) đảng, có tính chất đảng phái, tiệc, buổi liên hoan, những người cùng đi, toán, đội, nhóm, (pháp lý) bên, người tham gia, người tham dự
<文> {an entourage} vùng lân cận, vùng xung quanh, những người tuỳ tùng
{a suite} dãy, bộ, đoàn tuỳ tùng, (âm nhạc) tổ khúc, (địa lý,địa chất) hệ
{a retinue} đoàn tuỳ tùng
{a train of attendants}
ㆍ 수행원을 데리고 가다 {be accompanied by attendants}
ㆍ 수행원을 안 데리고 가다 {go unattended}
ㆍ 그는 황태자 수행원의 한 사람으로 태국에 갔다 He went to Thailand as a member of the Crown Prince's suite
ㆍ 아버지는 외무 장관의 수행원으로서 도미했다 My father visited the United States as a member of the foreign minister's party
ㆍ 대통령과 그 수행원은 특별기로 도착했다 The President and his suite arrived by (a) special plane