[경관] {a policeman} officer) /pə'li:s'ɔfisə/, cảnh sát, công an
an officer(▶ 부를 때는 officer!라고 함)
{a police officer}
a (police) constable PC (cảnh sát, công an)
<美> {a patrolman} (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) cảnh sát
<美俗> a cop(per)
<집합적> {the police} cảnh sát, công an (lực lượng, tổ chức...), (dùng như số nhiều) những người cảnh sát, những người công an, khống chế (kiểm soát) (một vùng...) bằng lực lượng cảnh sát (công an), (nghĩa bóng) giữ trật tự, cung cấp lực lượng cảnh sát (công an) cho, bố trí lực lượng cảnh sát (công an) cho (một nơi nào)
ㆍ 교통 순경 {a traffic policeman}
ㆍ 기마 순경 {a mounted policeman}
ㆍ 사복 순경 {a policeman in plain clothes}
ㆍ 내근 순경 {a policeman on station service}
ㆍ 박 순경 {Officer Pak}
ㆍ 순경을 부르다 call[summon] police
순경 [順境] [모든 일이 뜻대로 이루어진 경우] {a favorable condition}
favorable[propitious] circumstances
ㆍ 순경에서나 역경에서나 in prosperity as well as in adversity / in good times and in bad
ㆍ 순경에 처하다 be in a fairway / be in good shape / be in prosperity / be in favorable circumstances