순환 [循環]1 {circulation} sự lưu thông, sự lưu hành (tiền tệ, tổng số phát hành (báo, tạp chí...), tiền, đồng tiền, (toán học) lưu số
{rotation} sự quay, sự xoay vòng, sự luân phiên
{cycle} (vật lý) chu ký, chu trình, (hoá học) vòng, tập thơ cùng chủ đề, tập bài hát cùng chủ đề, xe đạp, quay vòng tròn theo chu kỳ, đi xe đạp
ㆍ 계절의 순환 the cycle[round] of the seasons
ㆍ 경기 순환 a business[<英> trade] cycle
ㆍ 경기 순환설 {the cycle theory}
ㆍ 악순환 {a vicious circle}
ㆍ 빈곤의 악순환 {the vicious circle of poverty}
ㆍ 물가와 임금은 악순환 적으로 상승하고 있다 {Prices and wages are rising in a vicious circle}
ㆍ 순환하다 circulate
{rotate} quay, xoay quanh, luân phiên nhau, (thực vật học) có hình bánh xe
{cycle} (vật lý) chu ký, chu trình, (hoá học) vòng, tập thơ cùng chủ đề, tập bài hát cùng chủ đề, xe đạp, quay vòng tròn theo chu kỳ, đi xe đạp
{recur} trở lại (một vấn đề), trở lại trong trí (ý nghĩ), lại diễn ra (sự việc), (y học) phát lại (bệnh)
{repeat} (thông tục) sự nhắc lại, sự lặp lại; cái lặp lại, (sân khấu) tiết mục được biểu diễn lại (sau khi khản giả yêu cầu), (âm nhạc) phần chỉ lại; dấu chỉ phần trở lại, (rađiô) chương trình (phát thanh) lập lại, (thương nghiệp) giấy đặt hàng lập lại (giống y như lần trước); chuyến hàng y như trước, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) học trò phải ở lại lớp (không được lên lớp), hình mẫu trang trí lặp đi lặp lại (trên giấy, vải hoa...), nhắc lại, lặp lại, làm lại, đọc thuộc lòng, kể lại; thuật lại, tập duyệt (một vai, một vở kịch...), tái diễn, lặp đi lặp lại, nhắc đi nhắc lại, ợ (thức ăn), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) bỏ phiếu gian lận nhiều lần (trong cuộc bầu cử)
{move in a cycle}
go in cycles[circles]
ㆍ 주기적으로 순환하다 {move in a cycle}
ㆍ 계절은 순환한다 The seasons rotate[revolve]
ㆍ 경기와 불경기는 순환한다 {Prosperity and depression move in a cycle}
2 (혈액의) {circulation of blood}
ㆍ 혈액 순환을 잘되게 하다 {improve the circulation of blood}
ㆍ 혈액 순환이 잘된다[되지 않는다] I have a good[bad / poor] circulation (of blood)
▷ 순환 계통 (특히 혈액의) {the circulatory system}
{the system of circulation}
ㆍ 순환 계통의 병 a disease in circulatory system / a circulatory disease
▷ 순환 곡선 {a recurring curve}
▷ 순환 급수 『數』 {a recurring series}
▷ 순환기 [-期] {a cycle} (vật lý) chu ký, chu trình, (hoá học) vòng, tập thơ cùng chủ đề, tập bài hát cùng chủ đề, xe đạp, quay vòng tròn theo chu kỳ, đi xe đạp
▷ 순환기 [-器] {a circulatory organ}
▷ 순환 논법[론] {a circular argument}
『論』 {a vicious circle}
▷ 순환 도로 {a circular road}
ㆍ 남산 순환 도로 {the Namsan Circular Road}
▷ 순환 반응 {circular reaction}
▷ 순환 버스 a loop-line bus
{a circular bus}
▷ 순환선 a belt[loop] line
{a circular railway}
ㆍ 교외 순환선 {the suburbs loop line}
▷ 순환 소수 『數』 recurring[circulating / repeating] decimals
{a circulator} người truyền (tin tức, mầm bệnh...)