숨쉬다 {breathe} hít, thở, thốt ra, nói lộ ra, thở ra, truyền thổi vào, biểu lộ, toát ra, tỏ ra, để cho thở, để cho lấy hơi, làm (ai) hết hơi, làm (ai) mệt đứt hơi, thở, hô hấp, sống, hình như còn sống, thổi nhẹ (gió), nói nhỏ, nói thì thào, nói lên, làm mờ, làm lu mờ (tiếng tăm...)
{respire} thở, hô hấp, lấy lại hơi, (nghĩa bóng) lấy lại tinh thần, lấy lại can đảm; lại hy vọng
draw (one's) breath
{take breath}
ㆍ 코로 숨쉬다 breathe through the[one's] nose
ㆍ 숨쉴 겨를도 없다 have scarcely time to breathe / have hardly a breathing spell
ㆍ 그는 숨쉴 때마다 그르렁거렸다 {His throat made a wheezing sound at each breath}