{spoil} (số nhiều) chiến lợi phẩm, lợi lộc, quyền lợi (sau khi chiến thắng),(đùa cợt) bổng lộc, lương lậu, (đánh bài) sự hoà, đất đá đào lên, đất bùn nạo vét lên, cướp phá, tước đoạt, cướp đoạt, làm hư, làm hỏng, làm hại, làm hư (một đứa trẻ), (từ lóng) chặt chân tay (ai); giết, khử, thối, ươn (quả, cá...), mất hay, mất thú (câu chuyện đùa), (chỉ động tính từ hiện tại) hăm hở, hậm hực muốn, (xem) rod
ㆍ 그는 큰 소리를 너무 질러 목이 쉬었다 {He shouted himself hoarse}
쉬다31 [휴식하다] rest (up)
take[have] a rest
repose[rest] (oneself)
stop
ㆍ 5분간 쉬고 나서 {after five minutes rest}
ㆍ 충분히 쉬었습니까 Did you have a good rest?ㆍ 누워서 쉬는 게 좋다 You'd better lie down and rest
ㆍ 잠깐 공부를 쉬자 Let's take a break[rest] from our study
ㆍ 저 다방에서 좀 쉬는 것이 어때 How about stopping at that coffee shop for a rest?ㆍ 쉬어 <구령> <美> At ease! / <英> Stand at ease!ㆍ 그녀는 바느질을 멈추고 10분간 쉬었다 She stopped sewing and took a ten minutes rest
/ She took a rest[rested] from her needlework for ten minutes
ㆍ 새가 한 마리 가지에 앉아서 날개를 쉬고 있다 {A bird is sitting on a branch and resting its wings}
ㆍ 쉬어 가며 하자꾸나 Let's relax[take things easy]
ㆍ 소파에서 편히 쉬십시오 Sit on the sofa and relax[make yourself at home / make yourself comfortable], please
ㆍ 그는 편히 쉬면서 파이프 담배를 피우고 있다 {He is relaxing with pipe}
ㆍ 나는 그런 호화로운 방에서는 편히 쉴 수가 없었다 I could not feel at home[feel at ease / relax] in such a luxurious room
ㆍ 너는 좀 쉴 필요가 있다 {You need some relaxation}
ㆍ 나는 좀 쉬려고 여행했다 I took a trip to give myself some rest[a break]
2 (일·활동을) knock off[drop]
take a rest from
{give oneself rest}
ㆍ 휴일에 일한 대신 쉬다 {take a day off to make up for having worked on a holiday}
ㆍ 오늘은 학교가 쉰다 {We have no school today}
ㆍ 은행은 일요일은 쉰다 {Banks are closed on Sundays}
ㆍ 그는 오늘 하루 쉬고 있다 {He has a day off today}
ㆍ 당신은 한 달간 쉬어야 합니다 {You need a month off}
ㆍ 일요일에 운동회가 있기 때문에 대신 학교는 월요일에 쉰다 As we are going to hold an athletic meet on Sunday, school will be closed on Monday to make up for it
{pause} sự tạm nghỉ, sự tạm ngừng, sự ngập ngừng, sự ngắt giọng (trong khi đang nói, đang đọc); chỗ ngắt giọng, chỗ ngắt, (âm nhạc) dấu dãn nhịp, tạm nghỉ, tạm ngừng, chờ đợi; ngập ngừng, (+ upon) ngừng lại
{discontinue} ngừng đình chỉ; gián đoạn, bỏ (một thói quen), thôi không mua (báo dài hạn...), thôi (làm việc gì...)
ㆍ 쉴 새 없이 incessantly / continuously / continually / unceasingly / ceaselessly / without (a) letup / without a break
ㆍ 쉴 새 없이 지껄이다 talk without ceasing[a pause] / chatter ceaselessly
ㆍ 쉴 새 없이 일하다 work without rest[stopping]
ㆍ 쉴 새 없이 전화가 걸려 왔었다 {I had calls one after another}
ㆍ 쉴 새 없이 비가 오고 있다 It has been raining without intermission[raining steadily]
ㆍ 우리 공장은 일을 쉬고 있다 {Work is suspended at our factory}
/ {Our factory has suspended operation}
ㆍ 휴일에는 모두 일을 쉰다 {All work is laid aside on holidays}
4 [결석·결근하다] be absent[absent oneself]
stay[keep] away
do not attend
ㆍ 나는 어제 학교를[직장을] 쉬었다 I was absent from school[the office] yesterday
ㆍ 상사는 어제 그를 하루 쉬게 했다 {The boss gave him the day off yesterday}
ㆍ 나는 아들이 감기에 걸려서 학교를 쉬게 했다 As he had a cold, I kept my son home from school
5 [자다·취침하다] {go to bed}
{retire} rời bỏ, đi ra, rút về, lui về (một nơi nào kín đáo...), đi ngủ ((cũng) to retire to bed), thôi việc; về hưu, (quân sự) rút lui, thể bỏ cuộc, cho về hưu (công chức), (quân sự) cho rút lui, (tài chính) rút về, không cho lưu hành (một loại tiền...), (quân sự) hiệu lệnh rút lui
[잠자다] {sleep} giấc ngủ; sự ngủ, sự nghỉ ngơi, sự tĩnh dưỡng, sự chết, ngủ, ngủ giấc ngàn thu, ngủ trọ, ngủ đỗ, (+ with) ngủ, ăn nằm (với ai), nằm yên, ngủ (một giấc ngủ), có đủ chỗ ngủ cho, ngủ cho qua (ngày giờ), (Ê,cốt) ngủ muộn, ngủ quên, ngủ quá giờ, ngủ đã sức, ngủ cho hết (tác dụng của cái gì), gác đến ngày mai, (xem) dog, con cù quay tít
ㆍ 푹 쉬다 sleep well[soundly] / have a good night
쉬다4 (숨을) {breathe} hít, thở, thốt ra, nói lộ ra, thở ra, truyền thổi vào, biểu lộ, toát ra, tỏ ra, để cho thở, để cho lấy hơi, làm (ai) hết hơi, làm (ai) mệt đứt hơi, thở, hô hấp, sống, hình như còn sống, thổi nhẹ (gió), nói nhỏ, nói thì thào, nói lên, làm mờ, làm lu mờ (tiếng tăm...)
{respire} thở, hô hấp, lấy lại hơi, (nghĩa bóng) lấy lại tinh thần, lấy lại can đảm; lại hy vọng