스캔들 {a scandal} việc xúc phạm đến công chúng; việc làm cho công chúng phẫn nộ; việc xấu xa; việc nhục nhã, sự gièm pha, sự nói xấu, sự nói sau lưng, (pháp lý) sự phỉ báng; lời thoá mạ (ở toà án)
ㆍ 그의 스캔들 the scandal he caused / scandal about him(▶ 우리말의 스캔들은 그 행위를 가리키지만, 영어의 scandal은 행위에 대한 사람들의 반응을 가리킴)
ㆍ 스캔들을 은폐하다 {cover up a scandal}
ㆍ 그 스캔들이 세상에 알려졌다 {The scandal was disclosed to the public}
ㆍ 그는 그 스캔들에 말려들었다 {He got involved in the scandal}