<美> {a clipping} sự cắt, sự xén, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) bài báo cắt ra, mẩu cắt ra, sắc, nhanh, (từ lóng) cừ, tuyệt, chiến, đến rất đúng giờ
<英> a cutting (from a magazine)
ㆍ 스크랩하다 make a clipping[cutting] of an article
{cut out an article}
▷ 스크랩북 {a scrapbook} Trong Macintosh, đây là một dụng cụ văn phòng dùng để giữ các hình đồ họa hay dùng, như tiêu đề trên đầu thư của công ty chẳng hạn, mà sau đó bạn có thể chen vào các tài liệu mới khi cần thiết