ㆍ 스탠드에서 우레 같은 박수가 터졌다 {A storm of applause rose from the stands}
ㆍ 공은 좌익수 뒤쪽의 스탠드에 떨어졌다 {The ball went into the stands behind the left fielder}
2 [대(臺)] {a stand} sự dừng lại, sự đứng lại, sự chống cự, sự đấu tranh chống lại, chỗ đứng, vị trí, lập trường, quan điểm, giá, mắc (áo, ô), gian hàng (ở chợ), chỗ để xe, khán đài, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) chỗ dành riêng (trong toà án) cho người làm chứng, cây trồng đang mọc, mùa màng chưa gặt, sự dừng lại (ở một nơi nào) để biểu diễn (đoàn kịch...), (Uc), (thương nghiệp) rừng; gỗ rừng, (từ cổ,nghĩa cổ) không tiến lên được, lúng túng, bộ vũ khí cá nhân, những cờ của trung đoàn, đứng, có, ở, đứng, cao, đứng vững, bền, có giá trị, đọng lại, tù hãm (nước), giữ vững quan điểm, giữ vững lập trường, đồng ý, thoả thuận, ra ứng cử, bắt đứng; đặt, để, dựng, giữ vững, chịu đựng, thết, đãi, đứng cạnh, đứng bên cạnh, bênh vực, ủng hộ, thực hiện, thi hành (lời hứa...), (hàng hải) chuẩn bị thả neo, ở vị trí sẵn sàng chiến đấu, ở tình trạng báo động, rút lui (người làm chứng, người ứng cử), (quân sự) hết phiên gác, thay thế cho; có nghĩa là, ứng cử, bênh vực, (thông tục) chịu đựng, dung thứ; nhận, đại diện cho, vào hùa với, cấu kết với, tránh xa, lảng xa, tạm giãn (thợ, người làm...), (hàng hải) cứ tiếp tục đi, giữ đúng; khăng khăng đòi, chống lại, kiên trì chống cự, nghiến răng chịu, nổi bật lên, bị hoãn lại (vấn đề), thực hiện (lời hứa), bám sát, giữ vững (vị trí, công việc), đứng dậy, đứng lên, về phe với, ủng hộ, dũng cảm đương đầu với; có thể chịu được (sự dãi dầu...) (vật liệu), bị tuyên án về tội bội bạc, chịu cải tạo, (quân sự) nghỉ, (xem) breach, cấp cho ai một số tiền tiêu, (xem) light, (xem) bottom, thật là hợp lý là..., (hàng hải) ra khơi, chắc mẩm sẽ thắng, (xem) well
ㆍ 잉크 스탠드 {an inkstand} cái giá để bút mực
ㆍ 에그 스탠드 {an eggcup} chén đựng trứng chần
3 [전기 스탠드] (탁상용) {a desk lamp}
(바닥에 놓는) <美> {a floor lamp}
<英> {a standard lamp} đèn đứng
▷ 스탠드 바 {a bar with only a counter}
▷ 스탠드 얼론 『컴퓨터』 stand-alone
ㆍ 스탠드 얼론 처리 시스템 a stand-alone computing system
▷ 스탠드인 [영화의 대역] a stand-in
▷ 스탠드 칼라 a stand-up collar
▷ 스탠드 플레이 {a grandstand play}
ㆍ 그는 태연히 스탠드 플레이를 한다 He doesn't hesitate to grandstand[to play to the gallery]