스피커1 [라디오·텔레비전 등의 확성기] a (loud) speaker (raddiô) cái loa; cái phóng thanh ((cũng) speaker)
[확성장치] the PA(▶ the public-address (system)의 약어)
ㆍ 고음용 스피커 {a tweeter} loa giọng kim, loa túyt tơ (loa cỡ nhỏ phát ra âm thanh cao)
ㆍ 저음용 스피커 {a woofer} loa trầm (loa được thiết kế để phát ra các âm trầm một cách chính xác)
ㆍ 스피커 폰 {a loudspeaker telephone}
ㆍ 스피커로 사람을 부르다[출발 비행편을 알리다] call a person[announce flight departures] over the public-address[P
{A} (thông tục) loại a, hạng nhất, hạng tốt nhất hạng rất tốt, (âm nhạc) la, người giả định thứ nhất; trường hợp giả định thứ nhất, một; một (như kiểu); một (nào đó), cái, con, chiếc, cuốn, người, đứa...;, mỗi, mỗi một
] {system} hệ thống; chế độ, phương pháp, (the system) cơ thể, hệ thống phân loại; sự phân loại