습관 [習慣] [버릇·습성] {a habit} thói quen, tập quán, thể chất, tạng người; vóc người, tính khí, tính tình, (sinh vật học) cách mọc; cách phát triển, bộ quần áo đi ngựa (của đàn bà) ((cũng) riding habit), (từ cổ,nghĩa cổ) áo (chủ yếu là của thầy tu), mặc quần áo cho, (từ cổ,nghĩa cổ) ở, cư trú tại (một nơi nào)
[관례] {a custom} phong tục, tục lệ, (pháp lý) luật pháp theo tục lệ, sự quen mua hàng, sự làm khách hàng; khách hàng, bạn hàng, mối hàng, (số nhiều) thuế quan, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sự đặt, sự thửa, sự đặt mua
a practice(▶ a custom은 그 사회의 구성원의 공통적인, a habit은 개인적인 장기간의 습관, a practice는 양쪽 모두에 쓰임)
ㆍ 습관의 habitual / customary
ㆍ 습관이 된 음주 {habitual drinking}
ㆍ 습관이 붙다 get[fall] into the habit (of doing) / form[acquire] the habit (of doing)
ㆍ 습관을 버리다 break (off)[shake off] a habit / give up[discard] a habit
ㆍ 나쁜 습관을 고치다 (자신의) cure oneself of[get over] a bad habit / (타인의) cure[break] a person of a bad habit
ㆍ 그는 일찍 일어나는 습관이 있다 {He is in the habit of getting up early}
ㆍ 아침 식사 전에 조깅을 하는 것이 그의 습관이다 {It is his practice to go jogging before breakfast}
ㆍ 취침 전에 목욕을 하는 것이 그의 습관으로 되어 있었다 As a rule[Usually] he took a bath before he went to bed
ㆍ 연장자에게 절을 하는 것이 이 나라의 습관이다 It is the custom[customary] in this country to bow to one's seniors
ㆍ 그는 호주머니에 손을 집어넣고 걷는 습관이 있다 {He is in the habit of walking with his hands in his pockets}
ㆍ 습관은 제2의 천성이다 <속담> Habit[Custom] is (a) second nature
▷ 습관성 {tendency} xu hướng, khuynh hướng
{habituation}
ㆍ 습관성이 있는 habit-forming
ㆍ 습관성 의약품의 판매를 금지하다 ban sales of habit-forming medicines
ㆍ 이 약은 습관성이 있다 This medicine is habit-forming[addictive]