승낙 [承諾] {consent} sự đồng ý, sự ưng thuận, sự bằng lòng, sự thoả thuận; sự tán thành), tuổi kết hôn, tuổi cập kê, (xem) silence, đồng ý, ưng thuận, thoả thuận; tán thành
(an) agreement hiệp định, hiệp nghị, hợp đồng, giao kèo, sự bằng lòng, sự tán thành, sự đồng ý, sự thoả thuận, sự phù hợp, sự hoà hợp, (ngôn ngữ học) sự hợp (cách, giống, số...), ký kết một hợp đồng với ai, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) bản hiệp định ký kết giữa tổng thống (Mỹ) với chính phủ một nước khác không cần thông qua thượng nghị viện, thoả thuận với; ký kết một hợp đồng với
{acceptance} sự nhận, sự chấp nhận, sự chấp thuận, sự thừa nhận, sự công nhận, sự hoan nghênh, sự tán thưởng, sự tán thành; sự tin, (thương nghiệp) sự nhận thanh toán (hoá đơn); hoá đơn được nhận thanh toán, sự thiên vị
<文> {assent} sự chuẩn y, sự phê chuẩn, sự đồng ý, sự tán thành, assent to đồng ý, tán thành (đề nghị, ý kiến, lời tuyên bố...)
ㆍ 구두[서면] 승낙 a verbal[written] acceptance
ㆍ 사전 승낙 {a previous consent}
ㆍ 조건부 승낙 {a qualified consent}
ㆍ 그의 승낙을 얻어서[얻지 않고] with[without] his consent
ㆍ 나는 그의 승낙을 얻는 일을 단념했다 I gave up trying to win his consent[win him over]
ㆍ 그는 유럽 여행에 대해 아버지의 승낙을 얻었다 He got[obtained] his father's consent[approval] for his trip to Europe
ㆍ 그들은 학교 당국의 승낙없이 클럽을 만들었다 {They organized a club without the approval of the school authorities}
ㆍ 이번에는 승낙을 받아 낼 테다 This time I will make him say yes[give his consent]
ㆍ 승낙하다 {consent} sự đồng ý, sự ưng thuận, sự bằng lòng, sự thoả thuận; sự tán thành), tuổi kết hôn, tuổi cập kê, (xem) silence, đồng ý, ưng thuận, thoả thuận; tán thành
agree
give one's consent[assent]
<文> assent(▶ consent는 윗자리에 있는 사람이 허가를 할 때, 또는 신청이나 제안을 받아들일 때 쓰임
agree는 논의나 설득의 결과로 동의하기) đồng ý, tán thành, bằng lòng, thoả thuận, hoà thuận, hợp với, phù hợp với, thích hợp với, (ngôn ngữ học) hợp (về cách, giống, số...), cân bằng (các khoản chi thu...), đồng ý, sống với nhau như chó với mèo, (xem) differ
ㆍ 상사는 그의 제의를 승낙했다 His boss consented[assented / agreed] to his proposal
ㆍ 이 안을 승낙하시겠습니까 Will you consent to this plan?ㆍ 이 제안을 승낙하실 것으로 기대합니다 I hope you will give your approval to this suggestion
ㆍ 그녀는 그와 결혼할 것을 승낙했다 She agreed[consented] to marry him