an assay(한번의) sự thử, sự thí nghiệm; sự xét nghiệm, sự phân tích (kim loại quý), kim loại để thử, kim loại để thí nghiệm, (từ cổ,nghĩa cổ) sự thử (làm việc gì), thử, thí nghiệm; xét nghiệm, phân tích (kim loại quý...), (nghĩa bóng) thử thách giá trị, thử làm (việc gì khó khăn)
ㆍ 시금하다 {assay} sự thử, sự thí nghiệm; sự xét nghiệm, sự phân tích (kim loại quý), kim loại để thử, kim loại để thí nghiệm, (từ cổ,nghĩa cổ) sự thử (làm việc gì), thử, thí nghiệm; xét nghiệm, phân tích (kim loại quý...), (nghĩa bóng) thử thách giá trị, thử làm (việc gì khó khăn)
{make an assay of}
▷ 시금술 {the art of assaying}
▷ 시금자 {an assayer} người thử, người thí nghiệm; người xét nghiệm, người phân tích (kim loại quý)