{languish} ốm yếu, tiều tuỵ, úa tàn, suy giảm, phai nhạt, mòn mỏi đợi chờ, héo hon đi vì mong mỏi
ㆍ 시든 잎[꽃] dead leaves[flowers]
ㆍ 시 든 귤 an old[a shriveled] orange
ㆍ 시든 사과 {a shriveled apple}
ㆍ 꽃이 시들었다 The flower has withered[faded]
ㆍ 이 소나무는 시들었다 {This pine tree is dead}
ㆍ 화분의 식물이 모두 시들어 버렸다 {All my potted plants withered up and died}
ㆍ 이 시금치는 시들었다 This spinach is wilted[limp]
ㆍ 꽃병의 꽃이 시들었다 {The flowers in the vase wilted}
2 (기운이) {weaken} làm yếu đi, làm nhụt, yếu đi, nhụt đi
{lose strength}
{wane} (thiên văn học) sự khuyết, tuần trăng khuyết, (nghĩa bóng) sự tàn; lúc tàn, lúc xế, lúc hết thời, khuyết, xế (trăng), (nghĩa bóng) giảm, suy yếu, tàn tạ
(매력·청춘이) {wither} làm héo, làm tàn úa; làm teo, làm khô héo, làm cho héo hắt đi, làm cho bối rối, héo, tàn, úa (cây cối, hoa), héo mòn, tiều tuỵ (người); tàn tạ (sắc đẹp); tiêu tan (hy vọng...)