시세 [市勢]1 [시의 종합적인 상태] the demographic, social and economic conditions in a city
2 『經』 {market conditions}
the market (position)
the tone[condition / movements] of the market
▷ 시세 조사 a municipal[city] census
시세 [時世] {the times} nhân với, gấp (dùng để chỉ sự nhân lên)
{the day} ban ngày, ngày, ngày lễ, ngày kỷ niệm, (số nhiều) thời kỳ, thời đại, thời buổi, thời, thời kỳ hoạt động, thời kỳ phồn vinh; thời kỳ thanh xuân; đời người, ngày thi đấu, ngày giao chiến; sự chiến thắng, sự thắng lợi, (địa lý,địa chất) mặt ngoài; vỉa nằm sát mặt đất, đặc biệt, vô hạn, vô cùng, hết sức, sung sức, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) ban đêm, (thông tục) thế là xong một ngày làm việc; thế là công việc trong ngày đã hoàn thành, đến sớm (không bỏ lỡ cơ hội), đến muộn (bỏ lỡ mất cơ hội), cái phù du, cái nhất thời; người nổi tiếng một thời, sa cơ lỡ vận, chết, (tục ngữ) không ai là phải chịu cảnh khổ mãi; (ai giàu ba họ) ai khó ba đời, chào hỏi ai, không hơn, không kém; vừa đúng, đó chỉ là chuyện thông thường vẫn làm hằng ngày thôi, đúng hẹn, dành riêng ngày để tiếp khách (trong tuần), tỉnh táo; khôn ngoan, láu cá, sống lay lất, sống lần hồi qua ngày, hưởng một ngày vui, những người của thời cuộc, (xem) name, (xem) red,letter
{the age} tuổi, tuổi già, tuổi tác, thời đại, thời kỳ, tuổi trưởng thành, (thông tục), ((thường) số nhiều) lâu lắm, hàng thế kỷ, thế hệ, xử sự đúng lúc với bậc tuổi mình, (xem) consent, già mà còn khoẻ, nom trẻ hơn tuổi, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (thông tục) một thời gian dài, hàng thế kỷ, tuổi già, tuổi già sung sướng, tuổi già, tuổi hạc, những bệnh tật lúc tuổi già, (xem) look
{the era} thời đại, kỷ nguyên, (địa lý,địa chất) đại
시세 [時勢]1 [세상의 형편] the tendency[drift / trend] of the times
{the signs of the times}
the spirit of the age[the times]
{the conditions of life}
{the times} nhân với, gấp (dùng để chỉ sự nhân lên)
{the day} ban ngày, ngày, ngày lễ, ngày kỷ niệm, (số nhiều) thời kỳ, thời đại, thời buổi, thời, thời kỳ hoạt động, thời kỳ phồn vinh; thời kỳ thanh xuân; đời người, ngày thi đấu, ngày giao chiến; sự chiến thắng, sự thắng lợi, (địa lý,địa chất) mặt ngoài; vỉa nằm sát mặt đất, đặc biệt, vô hạn, vô cùng, hết sức, sung sức, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) ban đêm, (thông tục) thế là xong một ngày làm việc; thế là công việc trong ngày đã hoàn thành, đến sớm (không bỏ lỡ cơ hội), đến muộn (bỏ lỡ mất cơ hội), cái phù du, cái nhất thời; người nổi tiếng một thời, sa cơ lỡ vận, chết, (tục ngữ) không ai là phải chịu cảnh khổ mãi; (ai giàu ba họ) ai khó ba đời, chào hỏi ai, không hơn, không kém; vừa đúng, đó chỉ là chuyện thông thường vẫn làm hằng ngày thôi, đúng hẹn, dành riêng ngày để tiếp khách (trong tuần), tỉnh táo; khôn ngoan, láu cá, sống lay lất, sống lần hồi qua ngày, hưởng một ngày vui, những người của thời cuộc, (xem) name, (xem) red,letter
ㆍ 시세에 뒤지다 be behind the times / be out of touch with the times / be out-of-date
ㆍ 시세에 따르다 keep pace (up) with the times / swim with the current / keep abreast with[of] the times / go[float] with the stream
ㆍ 시세가 이롭다 {The times are favorable}
/ {The situation is opportune}
ㆍ 시세는 변했다 {Times have changed}
ㆍ 그는 시세를 역행하고 있다 He is going against[running counter to the spirit of] the times
/ He is fighting[rowing / going / swimming] against the current[stream] of the times
/ {He is contending against the drift of the times}
ㆍ 그는 시세의 흐름에는 당할 수가 없었다 He had to submit to the tide[current] of the times
2 {}=시가(時價)
ㆍ 주식 시세 stock quotations[prices]
ㆍ 공정[암 / 명목] 시세 an official[a black-market / a nominal] quotation
ㆍ 소매[도매] 시세 the retail[wholesale] price
ㆍ 최고 시세 the ceiling price / the (price) ceiling
ㆍ 최저 시세 {the bottom price}
ㆍ 달러와 파운드의 환시세 {the current exchange rate between the dollar and the pound}