시다1 (맛이) {sour} chua, chua, bị chua, lên men (bánh sữa), ẩm, ướt (đất); ấm là lạnh (thời tiết), hay cáu bắn, khó tính, chanh chua, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) tồi, kém, (xem) grape, trở nên chua, lên men
{tart} bánh nhân hoa quả, (từ lóng) người con gái hư, người con gái đĩ thoả, chua; chát, (nghĩa bóng) chua, chua chát, chua cay, hay cáu gắt, quàn quạu, bắn tính (người, tính nết)
2 (뼈마디가) {stinging} có ngòi, có châm, gây nhức nhối
{painful} đau đớn, đau khổ; làm đau đớn, làm đau khổ, vất vả, khó nhọc, mất nhiều công sức
ㆍ 발목이 시다 feel a dull pain in one's ankle
3 [비위에 거슬리다] {unseemly} không chỉnh, không tề chỉnh, không đoan trang, không hợp, không thích đáng, bất lịch sự; khó coi
{unpleasant} khó ưa, xấu, khó chịu, đáng ghét
{intolerable} không thể chịu đựng nổi, quá quắt
{detestable} đáng ghét; đáng ghê tởm
{offensive} sự tấn công; cuộc tấn công; thế tấn công, xúc phạm, làm mất lòng; làm nhục, sỉ nhục, chướng tai gai mắt, khó chịu; hôi hám; gớm guốc, tởm, tấn công, công kích