{comprehensive} bao hàm toàn diện, mau hiểu, thông minh, lĩnh hội nhanh, sáng ý, trường phổ thông hỗn hợp (có nhiều chương trình học và thời gian học khác nhau)
ㆍ 거시적 세계 {a macroscopic world}
ㆍ 거시적 견해 {a broad point of view}
ㆍ 거시적으로 보다 take a broad view / see in broad perspective
▷ 거시적 경제학 {macroeconomics} (Econ) Kinh tế học vĩ mô.+ Là khoa học nghiên cứu hành vi của toàn bộ nền kinh tế nói chung.