신체 [身體] {the body} thân thể, thể xác, xác chết, thi thể, thân (máy, xe, tàu, cây...), nhóm, đoàn, đội, ban, hội đồng, khối; số lượng lớn; nhiều, con người, người, vật thể, tạo nên một hình thể cho (cái gì), ((thường) + forth) thể hiện, tượng trưng
ㆍ 신체의 physical / bodily / personal
ㆍ 신체의 자유 『法』 {personal liberty}
ㆍ 신체 건전한 젊은이들 young people sound in body / healthy young people
ㆍ 신체가 건강하다 be sound in body / be physically strong / have[be of] a robust constitution